Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,203,180 Thách Đấu
2. 2,835,225 Bạch Kim II
3. 2,623,983 Bạch Kim IV
4. 2,252,217 Đồng II
5. 1,908,929 Cao Thủ
6. 1,636,568 ngọc lục bảo IV
7. 1,598,406 ngọc lục bảo IV
8. 1,558,604 Bạch Kim III
9. 1,521,895 Bạch Kim IV
10. 1,488,134 Kim Cương I
11. 1,480,097 Kim Cương II
12. 1,476,095 Kim Cương II
13. 1,413,295 ngọc lục bảo III
14. 1,345,405 Vàng II
15. 1,342,600 Bạch Kim IV
16. 1,310,338 ngọc lục bảo III
17. 1,300,721 ngọc lục bảo I
18. 1,299,814 Bạch Kim IV
19. 1,250,828 Đại Cao Thủ
20. 1,222,653 Kim Cương II
21. 1,208,059 Bạch Kim I
22. 1,200,843 Kim Cương I
23. 1,163,675 Vàng IV
24. 1,161,523 Bạch Kim I
25. 1,150,492 -
26. 1,140,415 Cao Thủ
27. 1,133,954 Bạc III
28. 1,117,961 ngọc lục bảo II
29. 1,095,162 Vàng III
30. 1,069,095 Bạch Kim I
31. 1,043,180 -
32. 1,026,828 Cao Thủ
33. 1,004,427 Vàng I
34. 1,002,938 Vàng IV
35. 977,178 ngọc lục bảo I
36. 975,040 Vàng I
37. 970,047 Bạch Kim I
38. 957,201 Đại Cao Thủ
39. 956,546 Vàng IV
40. 955,407 Bạch Kim IV
41. 947,013 ngọc lục bảo II
42. 939,993 Bạch Kim IV
43. 928,448 Bạch Kim I
44. 928,253 Cao Thủ
45. 927,105 ngọc lục bảo I
46. 918,993 Vàng III
47. 907,967 ngọc lục bảo I
48. 904,589 Vàng II
49. 900,691 Kim Cương IV
50. 900,461 Bạch Kim IV
51. 897,210 ngọc lục bảo IV
52. 892,703 ngọc lục bảo IV
53. 889,433 Vàng III
54. 882,089 Bạch Kim III
55. 875,623 Bạch Kim IV
56. 875,620 ngọc lục bảo IV
57. 858,716 Vàng I
58. 837,663 Vàng IV
59. 837,250 Kim Cương IV
60. 837,073 Đồng I
61. 835,257 Đồng II
62. 830,900 Vàng I
63. 830,205 ngọc lục bảo I
64. 827,498 -
65. 825,376 Đại Cao Thủ
66. 819,372 Kim Cương II
67. 819,191 Vàng IV
68. 819,127 ngọc lục bảo I
69. 810,772 Kim Cương IV
70. 806,474 Bạch Kim I
71. 794,682 Kim Cương II
72. 790,280 ngọc lục bảo IV
73. 777,590 -
74. 775,587 Bạc III
75. 769,942 Bạc IV
76. 766,650 Vàng IV
77. 763,442 Bạc III
78. 762,512 Bạc I
79. 758,309 Vàng III
80. 753,869 ngọc lục bảo IV
81. 752,574 Vàng IV
82. 752,538 Bạc III
83. 752,283 -
84. 748,362 Bạc II
85. 748,213 Kim Cương I
86. 735,799 Bạc II
87. 734,797 -
88. 733,810 Đại Cao Thủ
89. 733,683 Bạc III
90. 730,979 -
91. 730,114 Bạch Kim IV
92. 726,361 Vàng II
93. 721,295 -
94. 714,236 ngọc lục bảo II
95. 713,838 ngọc lục bảo II
96. 707,133 Vàng IV
97. 705,476 Đồng IV
98. 697,198 Sắt I
99. 691,383 Đồng II
100. 690,559 Cao Thủ