Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,886,372 -
2. 10,568,990 Sắt IV
3. 9,663,001 Bạc III
4. 8,004,633 -
5. 7,926,907 Sắt IV
6. 7,879,363 Đồng I
7. 7,019,646 -
8. 6,955,644 -
9. 6,903,134 Đồng II
10. 6,523,384 Sắt I
11. 6,349,476 Sắt III
12. 6,159,067 Vàng III
13. 5,997,008 -
14. 5,895,328 -
15. 5,893,182 -
16. 5,695,125 Đồng II
17. 5,671,293 -
18. 5,402,933 Bạch Kim II
19. 4,889,710 Bạch Kim II
20. 4,882,659 -
21. 4,871,262 -
22. 4,765,668 Đồng III
23. 4,610,144 Đồng II
24. 4,376,834 Vàng IV
25. 4,317,900 Bạc II
26. 4,151,713 -
27. 4,144,920 Sắt III
28. 4,080,747 -
29. 4,051,434 Sắt IV
30. 4,007,117 -
31. 3,957,425 -
32. 3,902,473 -
33. 3,645,437 -
34. 3,579,417 -
35. 3,552,181 Sắt IV
36. 3,508,424 Đồng I
37. 3,498,941 Sắt III
38. 3,493,070 Sắt I
39. 3,444,614 Vàng IV
40. 3,406,636 Sắt III
41. 3,401,751 Vàng IV
42. 3,281,432 Bạc III
43. 3,246,342 -
44. 3,244,218 -
45. 3,168,823 -
46. 3,152,928 Vàng IV
47. 3,109,853 -
48. 3,095,869 Đồng IV
49. 3,088,327 -
50. 3,082,773 Sắt IV
51. 3,054,413 -
52. 3,039,332 Bạch Kim IV
53. 3,030,262 Vàng III
54. 3,013,462 Vàng II
55. 2,986,548 Đồng II
56. 2,985,172 Đại Cao Thủ
57. 2,961,573 -
58. 2,925,808 Vàng IV
59. 2,902,614 Bạc III
60. 2,896,637 Vàng IV
61. 2,884,236 -
62. 2,876,681 Đồng II
63. 2,875,084 Bạc I
64. 2,868,358 -
65. 2,867,456 Bạc IV
66. 2,866,522 -
67. 2,865,083 -
68. 2,819,625 -
69. 2,811,649 -
70. 2,798,710 Vàng III
71. 2,786,410 Sắt II
72. 2,779,410 -
73. 2,768,550 Sắt IV
74. 2,767,611 Bạch Kim IV
75. 2,760,994 -
76. 2,754,039 ngọc lục bảo IV
77. 2,718,334 Bạc III
78. 2,706,344 Đồng III
79. 2,679,554 Sắt II
80. 2,679,187 -
81. 2,677,103 Sắt IV
82. 2,668,081 ngọc lục bảo IV
83. 2,612,160 Sắt IV
84. 2,578,281 Đồng IV
85. 2,558,574 -
86. 2,554,148 Đồng IV
87. 2,551,969 -
88. 2,550,068 ngọc lục bảo III
89. 2,539,286 -
90. 2,511,463 -
91. 2,500,734 -
92. 2,474,612 Đồng III
93. 2,465,425 Sắt I
94. 2,453,251 -
95. 2,452,351 ngọc lục bảo II
96. 2,443,355 Bạch Kim III
97. 2,443,276 -
98. 2,423,331 Đồng II
99. 2,413,923 Bạc IV
100. 2,409,167 Đồng II