Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,941,706 Bạc III
2. 7,705,779 Sắt II
3. 5,077,577 Đồng IV
4. 5,036,600 -
5. 4,750,601 -
6. 4,180,093 Kim Cương III
7. 4,164,103 ngọc lục bảo IV
8. 4,157,724 Đồng IV
9. 3,764,150 -
10. 3,760,137 -
11. 3,748,942 ngọc lục bảo IV
12. 3,262,100 -
13. 3,247,794 -
14. 3,161,807 -
15. 3,101,259 -
16. 3,065,747 Sắt III
17. 2,800,440 -
18. 2,791,772 Bạc II
19. 2,687,665 -
20. 2,677,000 -
21. 2,648,259 ngọc lục bảo IV
22. 2,620,192 Vàng IV
23. 2,579,349 Sắt II
24. 2,563,208 Sắt III
25. 2,515,093 Bạch Kim IV
26. 2,506,242 Sắt IV
27. 2,457,276 Vàng III
28. 2,453,543 Vàng IV
29. 2,385,063 -
30. 2,369,520 Bạch Kim II
31. 2,366,412 Đồng IV
32. 2,347,952 ngọc lục bảo IV
33. 2,325,966 Bạch Kim IV
34. 2,285,312 -
35. 2,245,391 Bạc III
36. 2,108,335 Bạch Kim IV
37. 2,095,598 -
38. 2,094,165 -
39. 2,093,570 Bạch Kim IV
40. 2,090,861 -
41. 2,041,158 -
42. 2,013,090 ngọc lục bảo I
43. 1,997,664 ngọc lục bảo IV
44. 1,994,961 Kim Cương IV
45. 1,987,567 Kim Cương II
46. 1,976,796 Vàng III
47. 1,939,756 -
48. 1,919,105 Đồng I
49. 1,914,132 Bạc II
50. 1,896,147 ngọc lục bảo III
51. 1,895,091 -
52. 1,844,156 -
53. 1,826,676 Bạc II
54. 1,805,018 Bạc I
55. 1,791,379 -
56. 1,769,947 -
57. 1,765,452 Bạch Kim I
58. 1,757,695 Vàng III
59. 1,754,920 -
60. 1,734,609 -
61. 1,713,078 Bạc IV
62. 1,712,267 Sắt II
63. 1,698,627 -
64. 1,685,653 -
65. 1,681,446 ngọc lục bảo IV
66. 1,681,023 Vàng III
67. 1,680,513 -
68. 1,676,961 Bạc IV
69. 1,665,394 Sắt III
70. 1,662,434 Bạch Kim IV
71. 1,655,593 Vàng II
72. 1,646,215 Vàng IV
73. 1,642,216 Bạc III
74. 1,630,629 Sắt IV
75. 1,623,386 Đồng III
76. 1,614,474 Vàng II
77. 1,598,503 -
78. 1,598,052 -
79. 1,597,051 -
80. 1,590,756 Sắt II
81. 1,588,539 Sắt II
82. 1,588,322 -
83. 1,587,631 Đồng IV
84. 1,586,011 -
85. 1,583,341 Bạch Kim II
86. 1,568,879 Bạc IV
87. 1,564,666 -
88. 1,539,988 Bạc IV
89. 1,532,866 -
90. 1,530,129 Đồng IV
91. 1,525,452 Vàng I
92. 1,524,915 Sắt I
93. 1,522,816 -
94. 1,516,075 -
95. 1,514,855 Sắt II
96. 1,511,288 ngọc lục bảo I
97. 1,502,140 Bạc IV
98. 1,501,163 Đồng II
99. 1,479,943 Bạch Kim I
100. 1,471,109 -