Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,632,658 ngọc lục bảo III
2. 4,965,870 Bạch Kim IV
3. 4,776,959 Sắt I
4. 3,113,189 Vàng III
5. 2,997,963 ngọc lục bảo III
6. 2,933,138 Bạch Kim III
7. 2,823,510 Vàng IV
8. 2,815,497 ngọc lục bảo I
9. 2,801,708 Đồng II
10. 2,739,029 ngọc lục bảo IV
11. 2,718,164 Bạch Kim III
12. 2,592,242 -
13. 2,558,464 -
14. 2,556,795 -
15. 2,518,045 -
16. 2,423,635 Bạc II
17. 2,404,317 -
18. 2,350,803 -
19. 2,346,809 Bạch Kim IV
20. 2,346,035 Kim Cương III
21. 2,283,191 Bạch Kim IV
22. 2,282,391 -
23. 2,147,581 Bạch Kim IV
24. 2,140,447 -
25. 2,057,446 Vàng I
26. 2,048,464 Bạc II
27. 2,033,547 Kim Cương I
28. 2,023,615 Bạc II
29. 2,018,774 ngọc lục bảo IV
30. 1,922,206 Vàng III
31. 1,882,833 ngọc lục bảo III
32. 1,875,542 -
33. 1,869,363 Vàng III
34. 1,856,954 Bạch Kim I
35. 1,834,641 Bạch Kim III
36. 1,816,921 Vàng II
37. 1,814,320 Vàng II
38. 1,795,338 -
39. 1,788,537 Vàng IV
40. 1,777,287 Kim Cương IV
41. 1,743,296 Vàng III
42. 1,710,461 Bạch Kim IV
43. 1,698,879 Bạc I
44. 1,664,926 ngọc lục bảo IV
45. 1,654,013 -
46. 1,640,865 Sắt IV
47. 1,618,519 ngọc lục bảo III
48. 1,604,333 Đồng III
49. 1,554,829 Đồng II
50. 1,545,383 Bạch Kim IV
51. 1,440,279 ngọc lục bảo III
52. 1,423,675 ngọc lục bảo III
53. 1,420,422 -
54. 1,406,415 Bạch Kim IV
55. 1,382,916 Vàng III
56. 1,370,219 ngọc lục bảo III
57. 1,329,240 Bạc IV
58. 1,324,994 Bạch Kim IV
59. 1,324,050 Đồng III
60. 1,322,485 Bạch Kim II
61. 1,313,756 ngọc lục bảo IV
62. 1,313,068 -
63. 1,309,335 -
64. 1,293,124 -
65. 1,291,480 -
66. 1,287,371 Bạc IV
67. 1,279,882 Bạc III
68. 1,275,496 Bạc II
69. 1,275,295 ngọc lục bảo IV
70. 1,272,640 -
71. 1,269,579 Bạch Kim IV
72. 1,253,953 -
73. 1,246,262 Vàng II
74. 1,240,887 ngọc lục bảo I
75. 1,229,041 Đồng III
76. 1,219,910 -
77. 1,212,315 Vàng IV
78. 1,211,791 -
79. 1,211,453 Đồng I
80. 1,210,248 -
81. 1,206,982 Vàng IV
82. 1,201,331 Bạc III
83. 1,199,499 Bạch Kim IV
84. 1,187,707 -
85. 1,170,897 -
86. 1,167,796 Sắt I
87. 1,157,493 Bạch Kim IV
88. 1,154,527 -
89. 1,154,428 -
90. 1,148,344 -
91. 1,147,629 -
92. 1,137,245 Bạch Kim III
93. 1,137,185 Bạch Kim IV
94. 1,136,480 -
95. 1,136,186 Vàng IV
96. 1,134,704 -
97. 1,133,164 ngọc lục bảo IV
98. 1,132,285 ngọc lục bảo IV
99. 1,128,486 -
100. 1,121,430 -