Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,264,096 -
2. 1,823,702 -
3. 1,804,763 -
4. 1,404,098 Kim Cương III
5. 1,270,329 -
6. 1,168,291 Bạch Kim IV
7. 908,896 Kim Cương II
8. 871,439 Vàng III
9. 853,954 -
10. 849,966 -
11. 814,367 Đồng II
12. 814,367 -
13. 801,610 -
14. 738,252 -
15. 736,503 -
16. 707,031 Đồng III
17. 654,167 ngọc lục bảo IV
18. 633,063 -
19. 613,887 -
20. 578,810 Đồng IV
21. 578,478 -
22. 551,758 -
23. 547,679 ngọc lục bảo I
24. 545,167 ngọc lục bảo III
25. 525,318 Vàng IV
26. 516,443 Vàng IV
27. 510,830 Bạch Kim IV
28. 505,642 -
29. 504,883 -
30. 504,839 -
31. 500,977 -
32. 491,996 ngọc lục bảo IV
33. 490,023 Bạch Kim III
34. 489,887 -
35. 485,057 -
36. 479,894 ngọc lục bảo IV
37. 467,788 -
38. 465,698 Vàng I
39. 444,887 -
40. 432,170 -
41. 430,947 -
42. 428,791 Vàng II
43. 416,552 -
44. 412,470 -
45. 411,930 Vàng II
46. 408,411 Vàng III
47. 401,999 Đại Cao Thủ
48. 396,067 Bạc IV
49. 394,808 -
50. 389,854 -
51. 386,437 -
52. 384,843 -
53. 379,625 Bạc III
54. 378,512 -
55. 368,754 ngọc lục bảo III
56. 360,830 ngọc lục bảo I
57. 359,719 Vàng IV
58. 359,286 Đồng II
59. 358,183 Bạc IV
60. 356,063 Đồng I
61. 355,240 Bạc II
62. 353,526 -
63. 350,764 Bạc III
64. 349,938 ngọc lục bảo I
65. 349,339 -
66. 348,609 -
67. 346,759 Bạc I
68. 343,746 -
69. 343,416 ngọc lục bảo III
70. 341,847 -
71. 341,627 -
72. 331,625 -
73. 329,649 Vàng IV
74. 322,242 -
75. 319,819 -
76. 316,821 -
77. 316,527 -
78. 314,881 -
79. 313,588 -
80. 312,890 -
81. 309,693 Đồng III
82. 308,733 -
83. 307,492 -
84. 304,856 -
85. 296,626 -
86. 296,189 -
87. 295,513 ngọc lục bảo III
88. 295,361 -
89. 295,236 ngọc lục bảo IV
90. 295,011 -
91. 290,668 -
92. 290,322 -
93. 283,090 -
94. 276,764 Cao Thủ
95. 274,458 -
96. 273,227 Kim Cương II
97. 271,525 -
98. 269,724 Bạch Kim III
99. 269,583 ngọc lục bảo III
100. 269,195 -