Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,745,286 -
2. 2,499,163 -
3. 2,385,948 -
4. 2,385,948 -
5. 2,288,878 -
6. 2,220,337 -
7. 2,161,566 Đại Cao Thủ
8. 2,122,822 -
9. 2,063,890 -
10. 2,062,358 -
11. 2,040,442 Kim Cương II
12. 1,944,365 Kim Cương III
13. 1,944,365 -
14. 1,930,596 -
15. 1,868,564 Vàng II
16. 1,781,053 Bạch Kim II
17. 1,690,119 ngọc lục bảo IV
18. 1,672,675 Bạc IV
19. 1,650,963 -
20. 1,645,821 Bạc III
21. 1,629,277 Vàng II
22. 1,569,222 -
23. 1,525,779 Bạch Kim II
24. 1,500,943 -
25. 1,471,512 -
26. 1,464,444 -
27. 1,458,048 Bạch Kim I
28. 1,427,994 Đồng I
29. 1,421,307 Bạch Kim III
30. 1,407,135 Bạch Kim III
31. 1,382,270 -
32. 1,381,864 -
33. 1,380,756 ngọc lục bảo III
34. 1,356,706 ngọc lục bảo I
35. 1,356,706 -
36. 1,351,335 -
37. 1,347,777 ngọc lục bảo III
38. 1,330,580 ngọc lục bảo III
39. 1,313,739 ngọc lục bảo I
40. 1,313,739 ngọc lục bảo I
41. 1,299,870 -
42. 1,248,521 -
43. 1,222,844 ngọc lục bảo II
44. 1,220,208 -
45. 1,217,123 Bạch Kim II
46. 1,208,239 -
47. 1,204,284 Bạch Kim IV
48. 1,176,286 -
49. 1,167,225 -
50. 1,165,531 Bạch Kim III
51. 1,130,453 -
52. 1,101,626 -
53. 1,072,856 -
54. 1,033,882 ngọc lục bảo I
55. 1,032,396 ngọc lục bảo III
56. 1,029,989 -
57. 1,029,288 -
58. 1,021,871 -
59. 1,009,104 ngọc lục bảo IV
60. 1,003,446 ngọc lục bảo IV
61. 1,002,560 Bạch Kim III
62. 997,444 -
63. 987,719 ngọc lục bảo I
64. 986,750 -
65. 984,342 -
66. 982,336 ngọc lục bảo I
67. 978,781 -
68. 960,890 -
69. 956,131 ngọc lục bảo IV
70. 956,131 -
71. 943,934 Bạch Kim IV
72. 942,245 Bạch Kim III
73. 935,470 -
74. 925,880 ngọc lục bảo IV
75. 911,452 -
76. 898,960 -
77. 889,946 ngọc lục bảo IV
78. 881,533 -
79. 881,063 Bạch Kim III
80. 873,577 -
81. 872,554 -
82. 860,702 -
83. 855,713 -
84. 855,362 ngọc lục bảo IV
85. 854,892 Bạch Kim IV
86. 852,561 -
87. 846,502 -
88. 845,545 -
89. 835,134 Bạch Kim II
90. 834,902 ngọc lục bảo IV
91. 833,273 Vàng I
92. 832,817 -
93. 832,404 Vàng III
94. 831,073 Kim Cương II
95. 828,561 -
96. 825,765 -
97. 825,399 -
98. 823,336 -
99. 819,676 -
100. 819,262 -