Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,427,107 -
2. 6,315,185 Đại Cao Thủ
3. 5,667,180 Bạc II
4. 1,357,486 Kim Cương II
5. 1,219,835 Vàng III
6. 791,257 Bạch Kim IV
7. 789,139 -
8. 732,135 -
9. 710,574 Đồng II
10. 710,574 -
11. 706,074 Bạch Kim I
12. 657,113 -
13. 563,138 -
14. 546,795 Kim Cương IV
15. 517,578 ngọc lục bảo I
16. 500,816 -
17. 481,455 -
18. 473,813 Bạch Kim III
19. 471,878 ngọc lục bảo I
20. 463,232 ngọc lục bảo IV
21. 454,441 -
22. 445,811 Bạc IV
23. 439,453 Bạch Kim II
24. 435,693 ngọc lục bảo III
25. 430,886 Đồng I
26. 404,497 -
27. 401,292 Đồng III
28. 398,078 -
29. 387,246 -
30. 386,970 -
31. 370,900 -
32. 349,291 -
33. 348,110 Vàng III
34. 345,964 Bạch Kim IV
35. 344,711 -
36. 316,696 Sắt III
37. 315,966 Đồng IV
38. 312,419 Bạc II
39. 309,566 -
40. 303,959 -
41. 303,365 Bạch Kim II
42. 299,035 Bạch Kim II
43. 295,803 -
44. 295,556 -
45. 294,956 Bạc IV
46. 294,940 -
47. 294,196 ngọc lục bảo I
48. 284,801 -
49. 282,598 Bạch Kim III
50. 274,920 ngọc lục bảo IV
51. 273,614 -
52. 272,671 Vàng IV
53. 266,714 Vàng III
54. 265,595 -
55. 265,037 -
56. 262,196 Bạch Kim II
57. 259,476 Vàng IV
58. 256,488 Bạch Kim IV
59. 256,154 Vàng II
60. 255,876 Vàng IV
61. 255,435 Sắt II
62. 254,699 Sắt II
63. 254,465 -
64. 253,814 -
65. 253,066 -
66. 252,742 ngọc lục bảo IV
67. 250,687 Đồng IV
68. 250,649 ngọc lục bảo IV
69. 250,202 Vàng III
70. 247,017 -
71. 246,895 ngọc lục bảo IV
72. 246,793 Cao Thủ
73. 246,388 Bạc I
74. 245,913 -
75. 245,870 -
76. 245,649 -
77. 244,027 Bạch Kim III
78. 243,368 -
79. 239,084 Vàng I
80. 237,991 Bạch Kim III
81. 237,834 Đồng IV
82. 236,721 -
83. 236,267 -
84. 235,599 Bạc II
85. 232,154 -
86. 231,969 Bạc IV
87. 231,003 -
88. 229,703 -
89. 226,452 -
90. 225,119 ngọc lục bảo IV
91. 224,706 -
92. 223,412 ngọc lục bảo I
93. 221,004 Kim Cương IV
94. 219,669 -
95. 219,299 Bạch Kim III
96. 218,702 Vàng IV
97. 217,454 Bạc II
98. 216,424 -
99. 216,303 Vàng IV
100. 214,997 -