Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,615,306 -
2. 2,598,809 Kim Cương II
3. 2,551,097 -
4. 1,933,037 Bạch Kim II
5. 1,930,545 -
6. 1,869,267 Bạch Kim IV
7. 1,831,938 Bạch Kim III
8. 1,826,870 -
9. 1,817,790 Kim Cương II
10. 1,786,651 -
11. 1,785,612 Vàng IV
12. 1,756,515 Bạch Kim III
13. 1,753,746 -
14. 1,649,505 -
15. 1,483,653 Kim Cương III
16. 1,461,027 -
17. 1,455,472 ngọc lục bảo IV
18. 1,455,407 ngọc lục bảo III
19. 1,447,498 -
20. 1,395,627 -
21. 1,368,559 Bạch Kim IV
22. 1,363,043 -
23. 1,362,754 Thách Đấu
24. 1,358,584 -
25. 1,349,073 -
26. 1,346,626 ngọc lục bảo IV
27. 1,279,119 -
28. 1,266,791 ngọc lục bảo III
29. 1,240,251 Vàng III
30. 1,223,593 -
31. 1,166,011 -
32. 1,150,351 ngọc lục bảo I
33. 1,095,369 ngọc lục bảo IV
34. 1,093,979 Vàng III
35. 1,080,928 -
36. 1,067,149 ngọc lục bảo I
37. 997,545 Kim Cương II
38. 929,041 -
39. 927,423 ngọc lục bảo I
40. 923,888 -
41. 911,628 Vàng IV
42. 904,089 Bạc IV
43. 896,052 Vàng II
44. 879,733 Vàng II
45. 878,538 -
46. 876,009 -
47. 867,138 Vàng IV
48. 864,164 ngọc lục bảo III
49. 864,046 -
50. 861,970 -
51. 858,337 -
52. 844,839 Bạc IV
53. 843,579 Vàng III
54. 841,805 Kim Cương IV
55. 840,537 -
56. 831,215 ngọc lục bảo IV
57. 829,924 -
58. 825,048 Bạch Kim II
59. 810,136 Vàng II
60. 807,284 -
61. 807,093 -
62. 804,786 -
63. 802,483 -
64. 794,661 Kim Cương IV
65. 792,989 ngọc lục bảo IV
66. 777,826 Bạch Kim III
67. 750,946 -
68. 748,487 Vàng II
69. 734,523 -
70. 734,163 Bạch Kim III
71. 730,161 Vàng IV
72. 714,992 Bạc I
73. 711,308 -
74. 710,964 -
75. 708,676 Vàng I
76. 704,876 -
77. 700,472 Bạch Kim III
78. 698,626 -
79. 694,495 Bạc III
80. 692,803 -
81. 688,395 Bạch Kim IV
82. 686,880 Bạc II
83. 685,692 Đồng IV
84. 682,918 -
85. 682,812 -
86. 678,253 -
87. 676,465 -
88. 672,169 Vàng I
89. 670,151 Kim Cương II
90. 669,760 Đồng II
91. 667,668 -
92. 663,923 -
93. 657,020 Bạc II
94. 651,258 -
95. 650,663 Kim Cương IV
96. 647,197 Đồng II
97. 642,604 Bạch Kim IV
98. 634,660 -
99. 626,998 Bạch Kim IV
100. 619,653 Vàng IV