Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 986,917 -
2. 956,123 -
3. 938,186 -
4. 927,590 -
5. 920,135 -
6. 886,894 -
7. 880,279 Bạch Kim I
8. 870,546 ngọc lục bảo III
9. 853,544 ngọc lục bảo IV
10. 842,819 -
11. 806,799 -
12. 800,031 Bạc II
13. 739,271 Vàng I
14. 722,401 Bạch Kim II
15. 721,365 -
16. 698,682 -
17. 692,507 Kim Cương II
18. 692,507 -
19. 682,813 -
20. 678,466 Kim Cương IV
21. 677,905 Sắt II
22. 658,588 -
23. 652,928 -
24. 642,527 Bạch Kim IV
25. 640,270 Bạc I
26. 631,636 -
27. 617,206 Kim Cương IV
28. 610,596 Vàng II
29. 609,908 -
30. 604,393 Bạch Kim IV
31. 601,747 ngọc lục bảo IV
32. 583,231 -
33. 577,221 ngọc lục bảo IV
34. 573,265 -
35. 566,002 -
36. 565,867 Bạch Kim III
37. 558,517 Vàng III
38. 543,016 -
39. 539,704 -
40. 536,313 Đồng IV
41. 508,269 Bạch Kim IV
42. 500,706 ngọc lục bảo I
43. 499,973 -
44. 489,451 -
45. 488,451 -
46. 474,465 -
47. 474,262 -
48. 472,736 -
49. 471,631 ngọc lục bảo II
50. 470,028 -
51. 459,435 -
52. 456,582 -
53. 455,708 -
54. 438,339 -
55. 436,831 Đại Cao Thủ
56. 434,648 Bạc III
57. 432,826 -
58. 431,206 -
59. 427,505 Vàng II
60. 424,764 -
61. 424,535 ngọc lục bảo IV
62. 420,285 Đồng IV
63. 419,768 Kim Cương IV
64. 415,419 -
65. 413,721 Kim Cương II
66. 412,567 -
67. 409,802 -
68. 408,593 ngọc lục bảo III
69. 407,549 -
70. 401,916 Kim Cương I
71. 401,757 -
72. 401,421 -
73. 395,956 Bạc III
74. 394,383 -
75. 392,859 Vàng III
76. 391,389 Bạc II
77. 388,750 ngọc lục bảo II
78. 388,341 Bạc IV
79. 388,220 Kim Cương II
80. 388,220 -
81. 381,930 Sắt I
82. 380,524 ngọc lục bảo II
83. 378,350 Vàng II
84. 374,976 -
85. 374,146 Vàng II
86. 373,503 ngọc lục bảo I
87. 369,811 Đồng IV
88. 369,652 -
89. 368,307 -
90. 367,086 -
91. 362,447 -
92. 359,093 -
93. 355,946 Bạc II
94. 354,650 -
95. 353,482 -
96. 352,800 -
97. 351,234 Đồng IV
98. 351,109 Kim Cương II
99. 348,995 ngọc lục bảo III
100. 348,408 Sắt III