Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,714,516 ngọc lục bảo I
2. 1,486,897 ngọc lục bảo IV
3. 1,410,044 ngọc lục bảo IV
4. 1,222,558 -
5. 1,132,091 Bạch Kim II
6. 1,105,329 -
7. 1,068,758 -
8. 987,213 Bạch Kim III
9. 983,232 Bạch Kim III
10. 792,225 Bạch Kim IV
11. 770,287 ngọc lục bảo IV
12. 755,442 Bạch Kim II
13. 754,799 -
14. 737,051 Bạch Kim IV
15. 735,966 Bạch Kim III
16. 729,310 -
17. 728,894 -
18. 721,090 Kim Cương III
19. 719,112 -
20. 715,486 Kim Cương IV
21. 707,862 -
22. 698,341 Sắt II
23. 676,897 -
24. 654,604 Vàng IV
25. 653,532 Bạc IV
26. 647,556 -
27. 632,784 ngọc lục bảo II
28. 612,311 -
29. 608,187 -
30. 599,904 -
31. 597,903 Vàng III
32. 597,903 -
33. 589,733 -
34. 572,248 -
35. 566,792 Thách Đấu
36. 555,992 -
37. 550,409 ngọc lục bảo I
38. 544,263 Bạch Kim IV
39. 515,091 -
40. 510,975 -
41. 509,762 -
42. 507,294 Vàng II
43. 507,294 -
44. 505,924 -
45. 493,472 Bạch Kim III
46. 491,538 -
47. 487,630 Bạch Kim IV
48. 487,340 -
49. 484,493 -
50. 484,206 Bạc III
51. 482,526 -
52. 477,687 -
53. 469,852 Bạch Kim II
54. 468,788 ngọc lục bảo II
55. 468,135 -
56. 467,710 -
57. 455,498 Bạc IV
58. 452,446 -
59. 448,168 Vàng IV
60. 446,911 -
61. 446,890 -
62. 438,682 -
63. 430,957 ngọc lục bảo IV
64. 423,575 -
65. 422,188 -
66. 420,937 Vàng IV
67. 417,279 Kim Cương III
68. 410,019 -
69. 407,040 -
70. 401,456 -
71. 398,605 Kim Cương IV
72. 396,352 -
73. 395,176 Bạch Kim III
74. 394,319 ngọc lục bảo II
75. 393,930 Vàng IV
76. 392,471 -
77. 391,822 Vàng IV
78. 391,822 -
79. 391,471 ngọc lục bảo III
80. 389,445 -
81. 386,505 -
82. 385,668 Đồng III
83. 384,146 -
84. 381,571 -
85. 380,189 -
86. 376,278 Kim Cương II
87. 372,399 ngọc lục bảo III
88. 371,496 -
89. 371,487 Bạch Kim IV
90. 371,487 -
91. 370,157 Bạch Kim II
92. 367,385 -
93. 366,767 -
94. 365,071 Bạch Kim IV
95. 363,545 ngọc lục bảo III
96. 361,361 -
97. 360,708 -
98. 359,278 -
99. 358,704 Bạch Kim III
100. 357,285 -