Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,201,564 Sắt III
2. 7,232,175 Kim Cương IV
3. 2,850,845 -
4. 1,969,697 Bạc IV
5. 1,554,194 -
6. 1,483,397 Vàng IV
7. 1,353,515 -
8. 1,309,430 Vàng II
9. 1,187,555 Đồng II
10. 1,154,195 -
11. 1,080,466 -
12. 1,037,410 ngọc lục bảo IV
13. 998,787 Kim Cương I
14. 980,088 -
15. 885,695 -
16. 843,002 Vàng IV
17. 837,605 ngọc lục bảo I
18. 824,967 -
19. 813,730 ngọc lục bảo III
20. 806,800 Bạch Kim IV
21. 802,037 -
22. 786,529 -
23. 765,898 -
24. 739,210 -
25. 721,519 -
26. 701,722 Kim Cương III
27. 687,613 -
28. 657,140 -
29. 646,420 -
30. 611,220 Bạc I
31. 602,479 -
32. 602,050 -
33. 569,981 -
34. 554,592 ngọc lục bảo IV
35. 548,123 -
36. 540,282 -
37. 536,523 Vàng III
38. 534,568 -
39. 529,080 -
40. 525,028 -
41. 524,217 -
42. 523,584 -
43. 520,974 Kim Cương IV
44. 519,995 Vàng III
45. 517,757 Bạch Kim IV
46. 517,757 -
47. 512,235 Vàng III
48. 494,361 Bạch Kim IV
49. 494,361 -
50. 489,770 Vàng II
51. 486,325 -
52. 477,110 -
53. 470,566 Bạc II
54. 467,454 Vàng III
55. 464,023 Bạch Kim III
56. 460,315 -
57. 452,872 Vàng III
58. 451,875 -
59. 451,470 -
60. 450,291 -
61. 449,546 Vàng III
62. 448,195 ngọc lục bảo IV
63. 443,000 ngọc lục bảo I
64. 443,000 -
65. 439,495 ngọc lục bảo II
66. 437,824 Bạch Kim II
67. 437,246 -
68. 435,142 -
69. 434,922 Kim Cương IV
70. 434,710 Vàng IV
71. 431,106 ngọc lục bảo III
72. 430,044 -
73. 428,080 -
74. 427,952 Sắt IV
75. 427,089 -
76. 426,999 -
77. 426,060 Bạch Kim I
78. 425,928 -
79. 422,607 -
80. 415,351 Vàng I
81. 414,213 ngọc lục bảo I
82. 408,903 -
83. 408,797 -
84. 400,173 Kim Cương II
85. 400,173 -
86. 400,003 -
87. 399,486 ngọc lục bảo I
88. 397,676 Bạch Kim I
89. 390,385 -
90. 384,321 ngọc lục bảo IV
91. 383,948 -
92. 383,461 Bạc II
93. 382,197 -
94. 381,724 ngọc lục bảo III
95. 380,101 -
96. 377,685 Bạc III
97. 375,576 -
98. 370,955 -
99. 367,621 Bạch Kim III
100. 366,748 Kim Cương IV