Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,211,929 Bạc IV
2. 2,769,588 Bạc IV
3. 2,416,340 -
4. 1,976,048 -
5. 1,888,933 Bạch Kim IV
6. 1,801,995 -
7. 1,748,696 -
8. 1,473,835 -
9. 1,364,120 Bạch Kim IV
10. 1,335,532 Đại Cao Thủ
11. 1,334,534 -
12. 1,326,606 -
13. 1,167,614 Kim Cương IV
14. 1,145,344 Bạc II
15. 1,110,401 Đồng IV
16. 1,100,788 -
17. 1,087,013 Bạc IV
18. 1,041,800 -
19. 1,027,056 -
20. 986,563 Bạch Kim I
21. 986,407 ngọc lục bảo IV
22. 986,344 -
23. 961,741 Vàng II
24. 934,633 -
25. 916,903 Bạch Kim IV
26. 910,492 -
27. 905,796 -
28. 898,950 Bạch Kim II
29. 860,723 ngọc lục bảo IV
30. 860,571 ngọc lục bảo III
31. 860,188 Bạc III
32. 855,623 -
33. 841,022 -
34. 835,010 -
35. 832,107 -
36. 830,984 -
37. 825,720 Bạch Kim I
38. 818,760 ngọc lục bảo IV
39. 780,304 -
40. 778,992 -
41. 778,992 -
42. 764,420 -
43. 763,149 -
44. 762,594 -
45. 755,014 Bạc II
46. 737,157 -
47. 735,476 -
48. 733,885 Bạc IV
49. 732,194 Vàng IV
50. 731,605 -
51. 726,307 -
52. 719,016 Đồng III
53. 705,702 -
54. 687,944 Vàng II
55. 682,698 -
56. 673,351 Kim Cương II
57. 673,308 Bạc IV
58. 672,308 Vàng I
59. 669,625 -
60. 650,289 -
61. 643,510 ngọc lục bảo II
62. 642,202 Bạch Kim IV
63. 636,043 -
64. 635,332 -
65. 630,913 Bạch Kim II
66. 623,555 ngọc lục bảo IV
67. 621,324 -
68. 619,671 Bạch Kim IV
69. 618,447 -
70. 614,559 Vàng IV
71. 612,719 -
72. 600,655 -
73. 600,544 -
74. 593,580 Sắt IV
75. 592,175 Bạc I
76. 586,811 -
77. 581,178 ngọc lục bảo IV
78. 577,092 -
79. 567,482 -
80. 565,226 -
81. 552,387 Đồng III
82. 549,578 -
83. 543,421 Bạc II
84. 537,552 -
85. 530,133 -
86. 522,122 Bạch Kim IV
87. 516,677 ngọc lục bảo II
88. 513,198 -
89. 510,008 Bạch Kim III
90. 506,000 -
91. 502,866 ngọc lục bảo I
92. 500,351 -
93. 500,073 Bạch Kim I
94. 484,810 Đồng III
95. 481,696 Bạc III
96. 476,496 ngọc lục bảo IV
97. 474,637 -
98. 466,036 -
99. 458,615 -
100. 452,661 Bạc IV