Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 26,790 -
2. 25,055 -
3. 24,775 -
4. 24,525 -
5. 23,410 -
6. 22,950 ngọc lục bảo I
7. 22,850 -
8. 22,730 -
9. 22,340 -
10. 22,190 -
11. 21,785 -
12. 21,690 ngọc lục bảo III
13. 21,660 -
14. 21,635 -
15. 21,545 ngọc lục bảo I
16. 21,480 -
17. 21,465 Bạch Kim II
18. 21,405 -
19. 21,230 -
20. 21,225 -
21. 21,190 -
22. 21,165 Vàng III
23. 21,155 -
24. 21,150 -
25. 21,120 Bạch Kim II
26. 21,115 -
27. 21,100 -
28. 21,070 ngọc lục bảo IV
29. 21,070 ngọc lục bảo I
30. 21,045 Kim Cương IV
31. 21,025 -
32. 20,980 -
33. 20,935 -
34. 20,920 -
35. 20,870 -
36. 20,870 Kim Cương IV
37. 20,815 -
38. 20,815 Bạc IV
39. 20,750 -
40. 20,730 ngọc lục bảo I
41. 20,690 -
42. 20,680 -
43. 20,665 Đại Cao Thủ
44. 20,610 -
45. 20,540 -
46. 20,500 -
47. 20,500 -
48. 20,500 ngọc lục bảo IV
49. 20,500 Bạc II
50. 20,490 Cao Thủ
51. 20,480 ngọc lục bảo III
52. 20,470 -
53. 20,465 -
54. 20,465 Kim Cương I
55. 20,390 -
56. 20,310 ngọc lục bảo I
57. 20,270 Bạch Kim IV
58. 20,270 -
59. 20,265 ngọc lục bảo III
60. 20,265 ngọc lục bảo III
61. 20,255 -
62. 20,250 -
63. 20,250 -
64. 20,225 -
65. 20,215 Bạch Kim IV
66. 20,205 -
67. 20,200 -
68. 20,200 Kim Cương I
69. 20,195 Kim Cương II
70. 20,195 -
71. 20,190 -
72. 20,175 -
73. 20,175 -
74. 20,165 -
75. 20,160 Bạch Kim I
76. 20,160 -
77. 20,155 -
78. 20,150 -
79. 20,140 -
80. 20,135 -
81. 20,130 -
82. 20,125 ngọc lục bảo IV
83. 20,115 -
84. 20,110 -
85. 20,105 Bạc II
86. 20,090 Đại Cao Thủ
87. 20,070 ngọc lục bảo III
88. 20,060 ngọc lục bảo I
89. 20,050 -
90. 20,020 -
91. 20,015 -
92. 20,010 -
93. 19,995 -
94. 19,985 Bạch Kim I
95. 19,980 ngọc lục bảo I
96. 19,975 -
97. 19,975 -
98. 19,975 -
99. 19,960 -
100. 19,955 -