Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,285,824 Đại Cao Thủ
2. 3,400,057 -
3. 2,402,428 -
4. 1,891,082 ngọc lục bảo I
5. 1,809,247 -
6. 1,659,130 Đồng I
7. 1,657,566 -
8. 1,624,840 -
9. 1,598,867 Vàng II
10. 1,598,761 -
11. 1,549,990 Kim Cương III
12. 1,523,809 Bạch Kim II
13. 1,414,156 ngọc lục bảo III
14. 1,395,508 Vàng II
15. 1,357,324 Kim Cương II
16. 1,354,128 -
17. 1,345,089 Vàng IV
18. 1,297,144 -
19. 1,296,925 -
20. 1,287,914 Bạc IV
21. 1,282,030 -
22. 1,279,246 Vàng III
23. 1,258,221 -
24. 1,236,584 -
25. 1,217,702 -
26. 1,176,186 Bạch Kim III
27. 1,174,454 -
28. 1,173,063 -
29. 1,085,293 Bạch Kim III
30. 1,074,615 Bạch Kim II
31. 1,071,314 ngọc lục bảo III
32. 1,070,995 Đồng II
33. 1,070,995 -
34. 1,068,764 -
35. 1,055,250 -
36. 1,038,916 -
37. 1,035,645 -
38. 1,032,430 -
39. 994,228 -
40. 986,678 -
41. 981,240 -
42. 969,716 ngọc lục bảo IV
43. 961,887 Bạc II
44. 960,389 Bạc III
45. 944,200 -
46. 937,772 -
47. 933,721 Sắt II
48. 933,526 -
49. 930,329 -
50. 925,909 Vàng I
51. 918,499 Bạch Kim IV
52. 916,184 Bạc III
53. 913,619 -
54. 912,193 -
55. 905,762 Bạc IV
56. 901,260 Bạch Kim II
57. 885,498 -
58. 881,766 -
59. 881,124 -
60. 875,433 -
61. 874,278 ngọc lục bảo IV
62. 856,916 Bạch Kim IV
63. 852,838 Bạch Kim I
64. 851,425 ngọc lục bảo IV
65. 851,425 -
66. 848,432 Bạch Kim IV
67. 844,610 -
68. 843,931 -
69. 839,581 -
70. 830,978 -
71. 827,040 Bạch Kim IV
72. 821,608 ngọc lục bảo I
73. 813,376 Bạch Kim III
74. 807,407 Vàng I
75. 802,579 -
76. 800,368 -
77. 798,617 Sắt I
78. 787,624 -
79. 785,043 -
80. 774,371 Đồng I
81. 773,275 Vàng IV
82. 766,576 -
83. 758,843 -
84. 755,505 Bạch Kim I
85. 755,040 -
86. 752,506 -
87. 752,246 Bạc I
88. 750,437 Bạc III
89. 745,971 -
90. 742,192 Đồng I
91. 738,235 -
92. 737,826 -
93. 730,293 Bạch Kim III
94. 730,242 -
95. 728,549 ngọc lục bảo I
96. 728,549 -
97. 722,401 -
98. 719,143 Đồng IV
99. 712,227 Kim Cương IV
100. 711,776 -