Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,220,130 Bạch Kim I
2. 2,220,130 -
3. 2,146,964 -
4. 2,061,174 Vàng IV
5. 2,031,958 ngọc lục bảo II
6. 2,030,566 -
7. 2,011,545 -
8. 2,000,347 ngọc lục bảo II
9. 1,944,045 -
10. 1,929,475 -
11. 1,896,653 -
12. 1,872,945 -
13. 1,836,085 -
14. 1,829,356 ngọc lục bảo I
15. 1,803,724 Vàng II
16. 1,669,690 -
17. 1,649,732 Bạc I
18. 1,588,155 -
19. 1,558,451 Vàng I
20. 1,514,999 ngọc lục bảo III
21. 1,514,311 ngọc lục bảo IV
22. 1,499,646 -
23. 1,459,485 Kim Cương II
24. 1,459,485 -
25. 1,443,260 -
26. 1,419,485 Kim Cương I
27. 1,408,998 -
28. 1,379,904 -
29. 1,351,269 Vàng I
30. 1,332,637 ngọc lục bảo III
31. 1,326,948 ngọc lục bảo I
32. 1,322,252 -
33. 1,311,573 -
34. 1,311,435 -
35. 1,299,039 -
36. 1,296,960 Vàng IV
37. 1,286,626 ngọc lục bảo IV
38. 1,278,226 -
39. 1,270,552 Sắt IV
40. 1,268,408 -
41. 1,262,045 Vàng III
42. 1,253,929 Bạch Kim II
43. 1,250,245 -
44. 1,245,397 Kim Cương I
45. 1,239,561 -
46. 1,231,635 -
47. 1,225,816 Bạc IV
48. 1,221,483 ngọc lục bảo III
49. 1,207,739 Bạch Kim IV
50. 1,207,635 -
51. 1,201,831 -
52. 1,201,232 -
53. 1,179,045 Vàng III
54. 1,177,065 ngọc lục bảo III
55. 1,172,617 -
56. 1,162,380 -
57. 1,162,191 Vàng IV
58. 1,161,349 -
59. 1,157,308 Kim Cương I
60. 1,156,023 Bạch Kim II
61. 1,153,101 Vàng IV
62. 1,152,207 Bạch Kim II
63. 1,148,204 -
64. 1,124,835 Bạch Kim III
65. 1,124,835 -
66. 1,124,564 Vàng I
67. 1,110,236 Vàng IV
68. 1,109,899 -
69. 1,108,817 Đại Cao Thủ
70. 1,106,057 -
71. 1,103,034 -
72. 1,102,029 -
73. 1,098,237 Vàng II
74. 1,097,441 -
75. 1,087,726 Bạc IV
76. 1,087,412 -
77. 1,087,390 -
78. 1,084,369 -
79. 1,084,234 -
80. 1,072,004 -
81. 1,070,779 ngọc lục bảo I
82. 1,064,807 -
83. 1,059,130 Bạc II
84. 1,057,137 -
85. 1,053,219 Bạc III
86. 1,043,840 Vàng III
87. 1,042,069 Kim Cương IV
88. 1,039,509 -
89. 1,037,102 Bạch Kim II
90. 1,033,796 -
91. 1,032,691 Vàng IV
92. 1,032,255 Bạch Kim I
93. 1,031,903 -
94. 1,022,635 ngọc lục bảo I
95. 1,022,629 -
96. 1,015,408 -
97. 1,014,417 Bạch Kim II
98. 1,011,786 -
99. 1,000,349 ngọc lục bảo III
100. 998,994 -