Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,678,760 -
2. 1,668,686 Bạch Kim IV
3. 1,646,080 -
4. 1,388,977 Bạch Kim IV
5. 1,198,859 Vàng IV
6. 988,342 ngọc lục bảo IV
7. 910,722 ngọc lục bảo IV
8. 778,463 Kim Cương II
9. 778,463 -
10. 766,416 Vàng IV
11. 731,010 Vàng I
12. 726,305 -
13. 682,944 ngọc lục bảo I
14. 668,431 -
15. 650,643 Vàng IV
16. 645,891 ngọc lục bảo IV
17. 644,281 -
18. 612,609 -
19. 599,136 Vàng III
20. 596,868 Bạch Kim I
21. 589,842 -
22. 579,710 -
23. 562,239 -
24. 552,734 Bạch Kim III
25. 552,391 Kim Cương III
26. 547,946 Kim Cương IV
27. 545,460 -
28. 536,852 Bạch Kim I
29. 535,993 Sắt I
30. 534,561 -
31. 533,994 ngọc lục bảo III
32. 532,125 -
33. 529,651 -
34. 529,017 Vàng II
35. 525,633 -
36. 519,680 ngọc lục bảo I
37. 519,014 -
38. 518,091 ngọc lục bảo IV
39. 516,593 -
40. 514,848 Vàng I
41. 493,006 -
42. 474,471 Bạch Kim II
43. 461,094 Đồng II
44. 460,503 -
45. 449,651 -
46. 448,457 Bạch Kim II
47. 447,338 Bạc IV
48. 443,728 Bạch Kim IV
49. 422,202 -
50. 413,253 ngọc lục bảo III
51. 412,667 -
52. 409,537 -
53. 409,228 Bạch Kim II
54. 405,747 Bạc IV
55. 404,143 Bạc IV
56. 401,963 Bạch Kim I
57. 400,485 Vàng III
58. 397,936 Cao Thủ
59. 396,189 -
60. 395,608 -
61. 394,086 -
62. 389,350 Đồng II
63. 381,939 -
64. 380,066 Bạc I
65. 379,725 Bạch Kim III
66. 372,300 -
67. 370,245 Bạc IV
68. 364,354 Vàng I
69. 364,184 ngọc lục bảo I
70. 363,849 Bạch Kim IV
71. 363,655 -
72. 360,644 Vàng III
73. 359,634 Bạch Kim IV
74. 358,451 Đồng II
75. 350,146 Đồng I
76. 348,280 Vàng IV
77. 336,378 Bạch Kim IV
78. 336,254 -
79. 332,604 Vàng IV
80. 331,926 ngọc lục bảo IV
81. 327,660 ngọc lục bảo II
82. 327,617 Bạch Kim III
83. 326,303 Kim Cương IV
84. 324,377 Vàng I
85. 323,526 Đồng I
86. 323,138 Vàng I
87. 322,990 -
88. 322,885 ngọc lục bảo III
89. 322,362 -
90. 322,175 -
91. 319,856 -
92. 318,018 -
93. 316,069 -
94. 315,928 Bạc IV
95. 315,763 ngọc lục bảo I
96. 315,763 -
97. 315,388 -
98. 314,921 -
99. 312,310 -
100. 309,933 Kim Cương I