Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,790,244 Vàng I
2. 3,080,237 ngọc lục bảo III
3. 2,935,633 Kim Cương IV
4. 2,744,184 -
5. 2,550,107 Bạch Kim IV
6. 2,490,855 -
7. 1,735,332 Vàng IV
8. 1,698,367 Bạc III
9. 1,639,655 ngọc lục bảo IV
10. 1,565,891 Vàng I
11. 1,523,958 Vàng II
12. 1,522,217 -
13. 1,521,050 Bạch Kim III
14. 1,489,863 -
15. 1,364,780 -
16. 1,332,898 Vàng III
17. 1,291,460 Vàng II
18. 1,244,497 ngọc lục bảo II
19. 1,207,819 Kim Cương IV
20. 1,207,079 Vàng II
21. 1,153,492 -
22. 1,137,992 -
23. 1,115,295 -
24. 1,114,524 -
25. 1,058,464 Bạch Kim IV
26. 1,028,804 -
27. 1,024,969 -
28. 1,021,059 Kim Cương IV
29. 992,412 -
30. 977,238 ngọc lục bảo IV
31. 976,584 -
32. 968,492 Bạch Kim II
33. 960,970 -
34. 957,560 -
35. 955,929 -
36. 954,964 -
37. 954,964 -
38. 945,082 Vàng II
39. 941,512 -
40. 940,966 -
41. 939,812 Bạch Kim III
42. 935,996 -
43. 933,604 Vàng IV
44. 919,199 Bạch Kim III
45. 913,323 Đồng II
46. 877,252 Vàng III
47. 876,790 -
48. 875,106 -
49. 858,377 Vàng II
50. 857,655 ngọc lục bảo IV
51. 853,840 Bạch Kim I
52. 852,836 -
53. 851,202 -
54. 850,748 -
55. 845,070 Vàng II
56. 844,320 ngọc lục bảo IV
57. 837,024 -
58. 834,400 -
59. 803,757 Bạc IV
60. 802,445 -
61. 801,562 -
62. 797,810 -
63. 783,123 Bạc IV
64. 770,499 -
65. 763,676 -
66. 762,419 -
67. 750,511 Bạch Kim III
68. 749,201 ngọc lục bảo III
69. 747,945 -
70. 742,022 Bạch Kim II
71. 736,349 Bạch Kim III
72. 733,233 -
73. 733,233 -
74. 732,385 -
75. 722,825 Bạc II
76. 720,151 -
77. 718,089 Kim Cương III
78. 716,421 -
79. 716,033 ngọc lục bảo IV
80. 709,892 Đồng IV
81. 707,245 -
82. 707,105 ngọc lục bảo I
83. 701,913 -
84. 686,888 Vàng I
85. 674,606 ngọc lục bảo IV
86. 669,295 Đồng III
87. 663,631 -
88. 655,147 ngọc lục bảo III
89. 650,267 Kim Cương II
90. 642,951 -
91. 642,122 Bạch Kim IV
92. 641,224 -
93. 639,228 Bạch Kim III
94. 637,949 -
95. 632,831 -
96. 631,830 Bạch Kim IV
97. 623,053 Vàng II
98. 607,645 Bạch Kim IV
99. 606,230 -
100. 604,098 -