Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,088,935 Bạch Kim IV
2. 2,630,214 Bạch Kim III
3. 2,520,483 -
4. 2,365,001 ngọc lục bảo I
5. 2,356,537 -
6. 1,923,661 Kim Cương I
7. 1,917,827 -
8. 1,880,485 Bạch Kim IV
9. 1,760,715 Kim Cương III
10. 1,718,677 -
11. 1,629,023 -
12. 1,575,064 ngọc lục bảo III
13. 1,530,331 -
14. 1,517,648 -
15. 1,461,383 Vàng II
16. 1,410,842 -
17. 1,364,111 Đồng III
18. 1,363,292 -
19. 1,348,013 Đồng III
20. 1,320,042 Vàng II
21. 1,284,020 Bạch Kim IV
22. 1,280,476 -
23. 1,276,064 Bạc I
24. 1,225,788 -
25. 1,221,674 -
26. 1,208,395 -
27. 1,205,995 ngọc lục bảo III
28. 1,191,920 -
29. 1,189,283 Kim Cương IV
30. 1,184,202 Bạch Kim IV
31. 1,167,342 -
32. 1,165,600 ngọc lục bảo IV
33. 1,160,146 Bạc IV
34. 1,141,809 -
35. 1,132,489 -
36. 1,128,674 -
37. 1,119,631 ngọc lục bảo I
38. 1,075,167 Bạc II
39. 1,057,047 Bạch Kim II
40. 1,056,501 Bạc IV
41. 1,041,878 Bạch Kim IV
42. 1,040,179 -
43. 1,035,827 ngọc lục bảo II
44. 1,031,449 ngọc lục bảo I
45. 1,000,832 Bạch Kim III
46. 998,180 Bạc II
47. 997,313 Vàng III
48. 987,094 -
49. 974,556 -
50. 969,724 ngọc lục bảo IV
51. 955,628 -
52. 945,211 -
53. 944,814 -
54. 924,968 Bạch Kim II
55. 920,372 -
56. 912,084 Bạch Kim II
57. 908,579 Bạch Kim IV
58. 907,611 -
59. 906,489 -
60. 881,913 -
61. 867,155 -
62. 861,540 -
63. 860,830 -
64. 853,309 -
65. 846,725 -
66. 846,248 Vàng IV
67. 843,018 Vàng IV
68. 843,018 -
69. 841,408 Bạc II
70. 840,644 Vàng III
71. 829,864 -
72. 821,860 Bạc III
73. 814,435 Bạc IV
74. 804,451 ngọc lục bảo IV
75. 802,116 -
76. 794,772 Bạch Kim II
77. 791,997 Bạc III
78. 783,467 -
79. 779,650 Cao Thủ
80. 770,274 Vàng III
81. 762,636 -
82. 751,845 Bạc IV
83. 741,835 Sắt I
84. 726,155 Vàng IV
85. 721,520 Vàng II
86. 720,835 -
87. 719,311 -
88. 718,481 Bạch Kim II
89. 718,481 -
90. 713,882 -
91. 709,528 -
92. 706,132 Bạc IV
93. 706,132 -
94. 702,336 -
95. 700,014 Sắt II
96. 662,458 Kim Cương II
97. 652,312 -
98. 648,705 -
99. 648,354 Kim Cương IV
100. 643,656 -