Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,309,761 -
2. 3,548,927 -
3. 2,951,857 Cao Thủ
4. 2,342,342 Đồng III
5. 2,334,718 -
6. 2,163,644 -
7. 2,137,920 Bạch Kim III
8. 2,099,122 -
9. 2,051,963 Kim Cương III
10. 2,009,697 Đồng III
11. 2,009,697 -
12. 1,851,559 -
13. 1,831,773 -
14. 1,750,815 ngọc lục bảo III
15. 1,719,655 Bạch Kim IV
16. 1,709,293 -
17. 1,684,531 -
18. 1,619,292 -
19. 1,585,962 Đồng I
20. 1,507,033 Sắt II
21. 1,419,658 Vàng II
22. 1,416,492 Kim Cương II
23. 1,345,681 -
24. 1,257,365 ngọc lục bảo II
25. 1,245,821 -
26. 1,237,382 -
27. 1,174,357 Sắt III
28. 1,155,733 -
29. 1,093,684 Bạc II
30. 1,092,694 Bạc I
31. 1,090,078 -
32. 1,044,263 -
33. 1,004,509 Đồng IV
34. 977,131 -
35. 976,055 Kim Cương III
36. 974,128 Bạc IV
37. 971,954 ngọc lục bảo III
38. 967,057 -
39. 950,850 -
40. 908,699 ngọc lục bảo IV
41. 906,702 Bạch Kim IV
42. 896,723 -
43. 890,266 -
44. 835,073 Vàng III
45. 832,700 -
46. 828,544 -
47. 792,946 Đồng I
48. 786,668 Vàng III
49. 774,031 -
50. 768,177 -
51. 764,554 -
52. 760,933 Bạch Kim IV
53. 757,202 ngọc lục bảo I
54. 755,053 Bạch Kim I
55. 754,884 ngọc lục bảo III
56. 751,591 -
57. 739,452 ngọc lục bảo III
58. 727,077 -
59. 726,161 -
60. 720,256 Kim Cương IV
61. 712,885 -
62. 696,071 -
63. 692,471 ngọc lục bảo IV
64. 689,307 Bạc II
65. 687,747 -
66. 683,909 -
67. 670,172 ngọc lục bảo III
68. 662,066 -
69. 661,253 Bạch Kim IV
70. 660,574 -
71. 658,446 -
72. 637,998 Bạch Kim I
73. 628,430 -
74. 625,035 -
75. 624,576 Vàng I
76. 623,673 Vàng III
77. 623,094 -
78. 622,104 ngọc lục bảo IV
79. 615,134 Vàng IV
80. 613,222 Vàng I
81. 611,399 Bạc II
82. 604,880 Sắt IV
83. 603,920 Bạc II
84. 603,783 -
85. 600,279 -
86. 593,964 -
87. 592,133 Đồng I
88. 586,180 -
89. 585,869 -
90. 583,909 -
91. 570,542 -
92. 570,256 -
93. 570,051 -
94. 566,255 -
95. 566,147 ngọc lục bảo IV
96. 561,209 Vàng III
97. 557,724 Bạc III
98. 545,311 ngọc lục bảo IV
99. 540,255 ngọc lục bảo IV
100. 538,937 -