Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,614,584 Bạc I
2. 2,018,005 Bạch Kim II
3. 1,997,579 Đồng IV
4. 1,969,049 ngọc lục bảo IV
5. 1,954,001 ngọc lục bảo III
6. 1,924,474 -
7. 1,775,251 -
8. 1,735,552 -
9. 1,714,616 Bạc II
10. 1,558,689 Bạch Kim II
11. 1,532,728 -
12. 1,502,741 -
13. 1,409,472 Đồng II
14. 1,402,656 Bạc II
15. 1,354,400 -
16. 1,319,323 ngọc lục bảo IV
17. 1,308,646 -
18. 1,205,364 Vàng IV
19. 1,190,927 -
20. 1,185,264 Bạc III
21. 1,121,820 Sắt II
22. 1,118,562 Bạc IV
23. 1,100,335 -
24. 1,092,421 -
25. 1,072,283 Vàng III
26. 1,013,545 -
27. 955,772 Đồng II
28. 948,070 Sắt III
29. 947,299 -
30. 921,540 Bạc IV
31. 913,618 Đồng II
32. 903,388 Bạc II
33. 887,831 Sắt IV
34. 885,715 Kim Cương III
35. 879,800 -
36. 847,968 ngọc lục bảo IV
37. 844,280 Vàng II
38. 835,912 -
39. 797,947 Bạc IV
40. 790,732 -
41. 785,629 -
42. 783,879 -
43. 783,677 -
44. 724,245 -
45. 723,736 -
46. 723,281 -
47. 703,570 -
48. 691,329 Đồng II
49. 690,223 Bạch Kim IV
50. 685,299 Vàng III
51. 682,903 Bạc II
52. 669,284 -
53. 662,297 Bạc III
54. 661,116 Kim Cương IV
55. 660,830 Đồng IV
56. 655,294 -
57. 653,855 Sắt I
58. 651,221 -
59. 646,530 -
60. 630,895 ngọc lục bảo I
61. 625,417 -
62. 619,102 Đồng II
63. 617,882 -
64. 611,551 -
65. 607,589 -
66. 599,495 Đồng IV
67. 596,190 Kim Cương IV
68. 583,089 -
69. 577,771 Vàng III
70. 576,607 -
71. 555,842 -
72. 550,274 Đồng III
73. 548,857 Đồng I
74. 546,528 -
75. 540,510 -
76. 537,084 ngọc lục bảo IV
77. 534,440 Đồng II
78. 533,427 -
79. 531,800 -
80. 530,696 -
81. 529,345 Bạc I
82. 527,808 -
83. 527,039 Vàng III
84. 523,270 -
85. 521,977 Vàng II
86. 518,336 Kim Cương II
87. 516,974 -
88. 516,835 -
89. 516,564 -
90. 508,322 -
91. 508,322 -
92. 505,532 Bạc III
93. 500,710 ngọc lục bảo IV
94. 497,678 -
95. 495,920 -
96. 493,204 -
97. 491,788 -
98. 490,422 Vàng III
99. 490,422 -
100. 486,477 Bạc III