Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,414,396 ngọc lục bảo III
2. 3,815,383 Cao Thủ
3. 3,678,342 ngọc lục bảo IV
4. 3,553,702 -
5. 3,130,457 Kim Cương II
6. 2,929,021 Bạch Kim III
7. 2,608,453 Kim Cương IV
8. 2,471,539 ngọc lục bảo II
9. 2,456,528 Bạch Kim III
10. 2,438,552 ngọc lục bảo I
11. 2,254,362 Kim Cương II
12. 2,117,229 Cao Thủ
13. 2,115,752 Vàng III
14. 1,905,408 ngọc lục bảo I
15. 1,837,749 Bạch Kim II
16. 1,799,097 ngọc lục bảo III
17. 1,752,438 Bạc III
18. 1,744,028 Bạch Kim II
19. 1,732,377 Vàng II
20. 1,730,589 Vàng III
21. 1,701,693 -
22. 1,674,697 ngọc lục bảo IV
23. 1,657,637 Đồng I
24. 1,634,064 Kim Cương IV
25. 1,622,100 Kim Cương IV
26. 1,603,921 ngọc lục bảo IV
27. 1,590,385 -
28. 1,585,416 Kim Cương II
29. 1,563,774 ngọc lục bảo III
30. 1,483,206 Bạc II
31. 1,481,508 ngọc lục bảo II
32. 1,469,474 Bạch Kim II
33. 1,465,372 Bạch Kim II
34. 1,454,729 Cao Thủ
35. 1,454,089 Vàng IV
36. 1,442,324 Kim Cương IV
37. 1,436,609 ngọc lục bảo IV
38. 1,430,750 Kim Cương I
39. 1,424,323 ngọc lục bảo IV
40. 1,412,404 -
41. 1,402,129 ngọc lục bảo IV
42. 1,395,533 ngọc lục bảo IV
43. 1,385,052 Bạch Kim I
44. 1,382,960 -
45. 1,380,791 Kim Cương II
46. 1,355,393 Vàng I
47. 1,354,251 Vàng II
48. 1,349,495 Bạch Kim IV
49. 1,347,258 ngọc lục bảo IV
50. 1,338,107 Kim Cương II
51. 1,317,624 Kim Cương II
52. 1,315,020 ngọc lục bảo I
53. 1,308,433 ngọc lục bảo IV
54. 1,306,424 Kim Cương I
55. 1,282,957 ngọc lục bảo IV
56. 1,257,378 Kim Cương I
57. 1,255,088 Cao Thủ
58. 1,250,749 Bạch Kim III
59. 1,249,608 Đồng II
60. 1,246,853 ngọc lục bảo IV
61. 1,242,182 ngọc lục bảo IV
62. 1,240,458 Vàng II
63. 1,239,180 ngọc lục bảo I
64. 1,237,485 ngọc lục bảo IV
65. 1,232,939 ngọc lục bảo II
66. 1,231,895 Bạch Kim II
67. 1,226,543 Vàng III
68. 1,213,738 Kim Cương IV
69. 1,209,514 Kim Cương I
70. 1,193,756 Bạc IV
71. 1,178,496 Bạch Kim III
72. 1,174,874 ngọc lục bảo III
73. 1,174,000 -
74. 1,168,398 Cao Thủ
75. 1,156,358 ngọc lục bảo III
76. 1,154,257 Vàng IV
77. 1,150,455 Vàng III
78. 1,141,728 Đồng III
79. 1,136,422 Kim Cương II
80. 1,132,495 ngọc lục bảo I
81. 1,127,580 Vàng IV
82. 1,127,502 -
83. 1,123,628 Vàng II
84. 1,121,925 ngọc lục bảo I
85. 1,116,916 Vàng I
86. 1,116,280 Bạch Kim III
87. 1,111,316 ngọc lục bảo I
88. 1,103,338 Cao Thủ
89. 1,100,234 ngọc lục bảo I
90. 1,099,835 Bạch Kim IV
91. 1,097,994 Sắt II
92. 1,093,949 ngọc lục bảo II
93. 1,090,964 -
94. 1,089,327 Kim Cương II
95. 1,078,929 Vàng I
96. 1,078,701 ngọc lục bảo III
97. 1,076,810 ngọc lục bảo IV
98. 1,073,928 Vàng IV
99. 1,072,229 Vàng IV
100. 1,070,580 Cao Thủ