Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,250,060 ngọc lục bảo I
2. 2,249,768 Bạch Kim IV
3. 2,221,676 Kim Cương IV
4. 1,889,650 ngọc lục bảo IV
5. 1,824,097 Vàng II
6. 1,815,483 Vàng IV
7. 1,545,185 -
8. 1,538,192 Kim Cương III
9. 1,479,235 Bạch Kim IV
10. 1,384,698 Bạch Kim I
11. 1,384,247 ngọc lục bảo IV
12. 1,359,077 -
13. 1,293,944 Bạch Kim IV
14. 1,241,859 Bạch Kim I
15. 1,213,785 -
16. 1,168,338 -
17. 1,167,697 Kim Cương II
18. 1,114,877 Kim Cương II
19. 1,112,889 Vàng IV
20. 1,099,688 Vàng II
21. 1,075,752 Vàng II
22. 1,063,579 Vàng I
23. 1,061,225 Bạc II
24. 1,048,815 Bạch Kim III
25. 990,511 Vàng II
26. 988,892 Vàng IV
27. 984,930 Vàng IV
28. 982,975 Kim Cương III
29. 967,325 ngọc lục bảo IV
30. 960,986 Vàng III
31. 935,969 ngọc lục bảo III
32. 928,088 -
33. 911,420 Bạch Kim III
34. 906,549 ngọc lục bảo II
35. 900,017 Bạc III
36. 897,027 Vàng II
37. 884,391 Vàng III
38. 868,582 Bạch Kim IV
39. 860,228 Bạch Kim IV
40. 856,877 Bạc II
41. 856,161 Bạch Kim II
42. 847,522 Bạc III
43. 846,664 Vàng IV
44. 840,232 Vàng I
45. 833,871 ngọc lục bảo III
46. 827,886 Bạch Kim II
47. 825,030 -
48. 822,745 Vàng IV
49. 811,702 Bạch Kim II
50. 799,840 Bạc I
51. 792,726 Vàng IV
52. 792,658 Vàng III
53. 786,153 -
54. 785,813 Đại Cao Thủ
55. 780,116 Kim Cương IV
56. 775,733 Vàng III
57. 772,657 Bạch Kim IV
58. 770,451 Vàng IV
59. 750,411 Vàng I
60. 750,049 Bạch Kim IV
61. 737,563 Bạch Kim III
62. 734,484 Vàng IV
63. 732,523 Bạc III
64. 731,152 ngọc lục bảo II
65. 720,773 -
66. 719,614 Bạch Kim IV
67. 715,431 ngọc lục bảo I
68. 714,389 -
69. 708,279 ngọc lục bảo I
70. 705,802 ngọc lục bảo I
71. 702,001 ngọc lục bảo IV
72. 696,750 Vàng I
73. 693,000 Kim Cương III
74. 690,996 ngọc lục bảo IV
75. 688,485 Kim Cương I
76. 681,345 Bạc I
77. 680,318 Vàng IV
78. 677,283 Bạch Kim IV
79. 677,056 Bạch Kim II
80. 674,473 -
81. 669,403 ngọc lục bảo IV
82. 669,112 Kim Cương IV
83. 666,859 ngọc lục bảo IV
84. 666,604 Vàng I
85. 662,636 Bạch Kim II
86. 660,742 Kim Cương I
87. 660,498 Kim Cương II
88. 660,290 Vàng III
89. 658,657 Bạc I
90. 658,311 -
91. 657,506 Bạch Kim IV
92. 654,623 Bạch Kim III
93. 649,721 Vàng III
94. 648,127 ngọc lục bảo IV
95. 646,449 Kim Cương I
96. 646,157 Bạch Kim II
97. 645,817 Cao Thủ
98. 645,535 ngọc lục bảo IV
99. 643,739 ngọc lục bảo IV
100. 642,683 Sắt III