Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,849,822 Vàng III
2. 6,806,540 ngọc lục bảo I
3. 6,423,189 Cao Thủ
4. 6,196,469 Cao Thủ
5. 6,086,656 Bạch Kim I
6. 5,475,978 Bạc III
7. 5,279,771 Đồng II
8. 5,251,094 Bạch Kim III
9. 5,129,209 Đồng I
10. 5,090,007 Bạch Kim III
11. 5,083,038 Vàng III
12. 5,069,182 Bạch Kim II
13. 4,989,206 Bạc II
14. 4,719,072 Bạch Kim III
15. 4,691,144 Bạch Kim II
16. 4,663,097 Vàng IV
17. 4,652,178 Bạch Kim II
18. 4,605,491 Bạch Kim III
19. 4,394,998 ngọc lục bảo II
20. 4,394,514 Bạch Kim IV
21. 4,327,792 Cao Thủ
22. 4,294,116 ngọc lục bảo IV
23. 4,252,370 Vàng IV
24. 4,163,116 -
25. 4,135,528 -
26. 4,098,835 Bạch Kim II
27. 4,025,635 Đồng II
28. 3,977,577 Đồng III
29. 3,968,655 ngọc lục bảo III
30. 3,952,993 Bạc I
31. 3,928,453 Đồng IV
32. 3,917,016 ngọc lục bảo IV
33. 3,906,469 ngọc lục bảo III
34. 3,892,828 ngọc lục bảo I
35. 3,806,053 Bạch Kim II
36. 3,755,849 ngọc lục bảo I
37. 3,750,041 Bạch Kim I
38. 3,747,132 ngọc lục bảo III
39. 3,629,144 ngọc lục bảo II
40. 3,608,906 Bạc II
41. 3,604,324 -
42. 3,595,698 Đồng IV
43. 3,587,403 Bạch Kim IV
44. 3,517,304 Kim Cương IV
45. 3,485,869 -
46. 3,476,554 Cao Thủ
47. 3,429,396 Bạch Kim III
48. 3,405,777 Vàng II
49. 3,394,022 Bạch Kim III
50. 3,376,756 Bạch Kim III
51. 3,299,225 Đồng II
52. 3,288,851 ngọc lục bảo II
53. 3,248,438 Đồng II
54. 3,243,758 Cao Thủ
55. 3,242,353 Bạc I
56. 3,236,659 -
57. 3,212,337 Vàng IV
58. 3,204,375 ngọc lục bảo IV
59. 3,194,147 -
60. 3,132,622 Vàng I
61. 3,129,658 Cao Thủ
62. 3,119,545 Đồng II
63. 3,107,793 Kim Cương IV
64. 3,099,253 Bạch Kim II
65. 3,078,534 Bạc III
66. 3,027,512 Vàng IV
67. 2,983,507 ngọc lục bảo IV
68. 2,974,713 Cao Thủ
69. 2,962,427 Bạch Kim III
70. 2,952,803 Kim Cương III
71. 2,870,889 ngọc lục bảo I
72. 2,865,052 Vàng II
73. 2,851,754 ngọc lục bảo IV
74. 2,845,516 Bạc IV
75. 2,835,564 Vàng III
76. 2,829,601 ngọc lục bảo II
77. 2,808,319 Vàng II
78. 2,807,367 Đồng IV
79. 2,799,109 -
80. 2,798,418 ngọc lục bảo II
81. 2,786,409 Kim Cương II
82. 2,765,113 Vàng IV
83. 2,756,317 Vàng III
84. 2,751,405 Kim Cương II
85. 2,749,286 Bạc II
86. 2,740,496 Bạch Kim II
87. 2,727,977 Vàng I
88. 2,717,266 Bạc II
89. 2,714,293 Bạch Kim III
90. 2,714,065 Bạc I
91. 2,705,230 Sắt II
92. 2,684,028 ngọc lục bảo II
93. 2,676,509 Bạch Kim IV
94. 2,675,830 Vàng II
95. 2,673,043 -
96. 2,662,033 Vàng III
97. 2,650,691 ngọc lục bảo III
98. 2,627,092 Vàng IV
99. 2,607,486 ngọc lục bảo I
100. 2,595,950 Vàng II