Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,600,125 Sắt III
2. 8,201,755 Bạc II
3. 7,568,844 -
4. 7,415,198 Đồng III
5. 7,392,242 -
6. 7,256,994 -
7. 7,240,736 Bạc III
8. 7,236,302 -
9. 6,906,715 Đồng II
10. 6,042,476 Kim Cương IV
11. 5,914,923 Cao Thủ
12. 5,824,238 Bạc IV
13. 5,790,402 -
14. 5,760,025 Đồng III
15. 5,585,555 Sắt I
16. 5,500,724 -
17. 5,456,265 -
18. 5,337,752 Kim Cương IV
19. 5,324,142 -
20. 5,177,771 Bạc II
21. 5,156,516 -
22. 5,147,593 -
23. 5,019,699 Bạch Kim I
24. 5,008,924 Sắt II
25. 4,994,083 Vàng IV
26. 4,789,703 Bạch Kim II
27. 4,595,513 Kim Cương I
28. 4,530,713 Bạc IV
29. 4,492,885 -
30. 4,489,091 Bạc II
31. 4,484,859 -
32. 4,317,800 -
33. 4,302,660 Sắt III
34. 4,300,558 Vàng II
35. 4,276,669 -
36. 4,239,713 Vàng III
37. 4,164,488 -
38. 4,103,350 -
39. 4,052,300 Đồng II
40. 3,993,108 Đồng III
41. 3,975,996 Bạc IV
42. 3,933,950 Sắt II
43. 3,919,128 Vàng IV
44. 3,905,379 -
45. 3,894,521 -
46. 3,874,557 -
47. 3,848,952 Bạc III
48. 3,711,363 Bạc IV
49. 3,694,445 ngọc lục bảo IV
50. 3,685,522 Bạc IV
51. 3,677,283 ngọc lục bảo IV
52. 3,657,425 Sắt IV
53. 3,538,571 Sắt II
54. 3,535,142 Đồng IV
55. 3,523,365 Cao Thủ
56. 3,498,519 Bạc III
57. 3,468,433 Bạc III
58. 3,446,959 Bạch Kim IV
59. 3,424,693 Bạch Kim IV
60. 3,412,292 -
61. 3,364,906 Đồng III
62. 3,352,699 Đồng IV
63. 3,351,437 Sắt III
64. 3,343,504 Kim Cương II
65. 3,317,932 Đồng IV
66. 3,304,836 Đồng II
67. 3,289,319 Vàng IV
68. 3,284,603 Sắt III
69. 3,265,881 -
70. 3,264,419 Bạc IV
71. 3,237,360 ngọc lục bảo IV
72. 3,220,725 Bạc IV
73. 3,219,717 Vàng III
74. 3,218,896 Đồng II
75. 3,201,005 Vàng IV
76. 3,196,577 Sắt I
77. 3,173,727 Kim Cương I
78. 3,152,915 Đồng III
79. 3,139,776 Bạch Kim IV
80. 3,130,799 Vàng IV
81. 3,130,358 -
82. 3,125,237 -
83. 3,119,784 -
84. 3,054,594 ngọc lục bảo II
85. 3,041,464 Đồng III
86. 3,037,307 Sắt III
87. 3,035,424 -
88. 3,032,807 Đồng III
89. 3,026,094 -
90. 3,018,785 -
91. 3,014,364 Sắt II
92. 3,003,508 Bạc II
93. 2,988,031 -
94. 2,987,417 Bạc II
95. 2,980,211 -
96. 2,980,023 Sắt I
97. 2,970,978 Sắt III
98. 2,950,441 ngọc lục bảo I
99. 2,930,588 Đồng II
100. 2,924,058 Kim Cương III