Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,709,319 Sắt III
2. 5,318,526 Vàng III
3. 3,877,069 Vàng III
4. 3,271,974 ngọc lục bảo III
5. 3,183,384 Bạch Kim IV
6. 3,077,719 ngọc lục bảo IV
7. 2,947,717 Đồng II
8. 2,756,426 Vàng II
9. 2,751,622 Đồng III
10. 2,730,767 Đồng III
11. 2,626,450 -
12. 2,620,694 ngọc lục bảo I
13. 2,509,051 ngọc lục bảo III
14. 2,409,495 -
15. 2,400,397 Bạch Kim III
16. 2,340,476 Đồng III
17. 2,318,360 -
18. 2,284,783 -
19. 2,252,688 Sắt I
20. 2,250,396 Bạch Kim IV
21. 2,249,368 Vàng IV
22. 2,247,859 Bạch Kim I
23. 2,247,400 Cao Thủ
24. 2,243,538 Bạch Kim IV
25. 2,210,077 -
26. 2,111,229 Vàng III
27. 2,107,661 Vàng III
28. 2,102,030 Bạc III
29. 2,046,046 Bạch Kim IV
30. 2,024,649 Sắt I
31. 2,019,619 Vàng III
32. 1,974,948 -
33. 1,957,599 Bạch Kim II
34. 1,954,497 -
35. 1,940,048 Bạc I
36. 1,929,154 -
37. 1,926,878 -
38. 1,913,356 Bạch Kim IV
39. 1,904,559 Vàng IV
40. 1,899,315 Đồng II
41. 1,892,876 ngọc lục bảo IV
42. 1,873,018 -
43. 1,863,385 Kim Cương IV
44. 1,859,232 -
45. 1,851,792 Bạc IV
46. 1,847,517 ngọc lục bảo III
47. 1,837,815 -
48. 1,815,845 Kim Cương I
49. 1,813,403 Bạc III
50. 1,785,812 ngọc lục bảo II
51. 1,775,421 Bạc II
52. 1,774,679 Bạc II
53. 1,770,328 Bạc I
54. 1,768,428 Vàng IV
55. 1,721,190 Vàng IV
56. 1,719,156 ngọc lục bảo III
57. 1,718,083 Bạc IV
58. 1,714,752 -
59. 1,707,734 Vàng II
60. 1,707,516 Bạc II
61. 1,693,354 ngọc lục bảo IV
62. 1,682,751 ngọc lục bảo II
63. 1,677,344 Bạch Kim IV
64. 1,673,161 Cao Thủ
65. 1,661,764 Bạc IV
66. 1,660,475 Cao Thủ
67. 1,654,874 Vàng I
68. 1,643,390 ngọc lục bảo II
69. 1,634,148 Kim Cương I
70. 1,631,376 Vàng III
71. 1,620,695 Bạc II
72. 1,615,318 Kim Cương III
73. 1,613,966 -
74. 1,611,199 Vàng II
75. 1,587,279 Bạc IV
76. 1,579,202 Bạch Kim II
77. 1,578,705 Sắt III
78. 1,564,913 Bạch Kim II
79. 1,558,802 Vàng III
80. 1,557,247 Vàng IV
81. 1,544,658 Kim Cương III
82. 1,535,941 Bạch Kim II
83. 1,529,256 Đồng III
84. 1,527,943 Bạch Kim III
85. 1,527,710 Bạch Kim II
86. 1,526,974 Sắt II
87. 1,524,470 -
88. 1,512,423 Bạch Kim IV
89. 1,485,599 Bạc II
90. 1,481,108 -
91. 1,470,330 Đồng II
92. 1,467,366 Đồng I
93. 1,462,728 Bạch Kim IV
94. 1,459,199 -
95. 1,456,037 Cao Thủ
96. 1,450,602 -
97. 1,450,253 Bạch Kim IV
98. 1,449,711 Bạc I
99. 1,445,475 Bạc III
100. 1,444,449 ngọc lục bảo IV