Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,988,806 Đồng I
2. 5,693,303 Vàng IV
3. 5,681,579 Vàng I
4. 5,367,162 -
5. 5,057,097 Bạch Kim II
6. 4,953,571 Vàng I
7. 4,871,303 ngọc lục bảo II
8. 4,296,336 -
9. 4,218,761 ngọc lục bảo III
10. 4,201,376 Vàng III
11. 3,988,948 Bạch Kim IV
12. 3,967,732 Bạc I
13. 3,876,853 ngọc lục bảo I
14. 3,837,766 Cao Thủ
15. 3,703,684 ngọc lục bảo III
16. 3,664,061 ngọc lục bảo III
17. 3,607,687 Bạch Kim II
18. 3,513,063 ngọc lục bảo IV
19. 3,512,128 Vàng I
20. 3,294,969 ngọc lục bảo IV
21. 3,262,034 Sắt III
22. 3,158,730 Bạch Kim IV
23. 3,125,136 Bạc II
24. 3,069,092 Bạch Kim III
25. 2,982,218 -
26. 2,892,454 Vàng III
27. 2,862,942 -
28. 2,848,632 Bạch Kim III
29. 2,832,049 Bạc IV
30. 2,815,280 ngọc lục bảo I
31. 2,734,906 Vàng II
32. 2,728,862 Bạch Kim II
33. 2,708,059 -
34. 2,638,866 -
35. 2,628,705 -
36. 2,610,995 Đồng III
37. 2,537,185 Cao Thủ
38. 2,535,815 Sắt I
39. 2,512,039 -
40. 2,510,313 ngọc lục bảo III
41. 2,498,575 Bạch Kim II
42. 2,497,625 Đồng II
43. 2,405,615 ngọc lục bảo I
44. 2,405,439 -
45. 2,368,683 Vàng III
46. 2,332,222 Bạc IV
47. 2,331,660 Vàng IV
48. 2,310,231 Vàng III
49. 2,264,010 Sắt IV
50. 2,236,433 Đồng I
51. 2,194,738 ngọc lục bảo I
52. 2,179,262 Sắt IV
53. 2,166,413 Vàng IV
54. 2,165,616 Bạch Kim IV
55. 2,127,141 -
56. 2,125,549 -
57. 2,099,069 -
58. 2,083,487 Vàng III
59. 2,074,613 Bạc III
60. 2,067,549 Bạc I
61. 2,066,960 ngọc lục bảo I
62. 2,063,117 Vàng III
63. 2,058,324 Kim Cương I
64. 2,056,040 Bạc IV
65. 2,025,651 Bạch Kim II
66. 2,021,881 Bạch Kim III
67. 2,020,106 Bạch Kim IV
68. 2,014,584 -
69. 1,987,813 -
70. 1,986,323 -
71. 1,963,986 Bạch Kim I
72. 1,950,044 Bạc II
73. 1,946,768 ngọc lục bảo II
74. 1,943,280 -
75. 1,943,057 Đồng I
76. 1,942,339 -
77. 1,941,418 Bạch Kim IV
78. 1,936,909 Bạch Kim III
79. 1,935,365 Kim Cương I
80. 1,925,340 -
81. 1,900,085 ngọc lục bảo IV
82. 1,890,387 Vàng IV
83. 1,872,122 Sắt III
84. 1,868,206 Bạc II
85. 1,866,459 Đồng II
86. 1,862,511 Vàng II
87. 1,861,382 -
88. 1,852,075 Bạch Kim II
89. 1,840,833 Bạch Kim II
90. 1,830,709 ngọc lục bảo II
91. 1,814,401 Vàng IV
92. 1,803,184 Kim Cương IV
93. 1,788,001 Vàng III
94. 1,785,576 Vàng II
95. 1,772,916 Bạch Kim I
96. 1,771,702 Kim Cương II
97. 1,771,554 Đồng II
98. 1,768,975 -
99. 1,767,433 Bạc III
100. 1,759,300 Vàng II