Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,539,698 -
2. 3,378,366 Bạc III
3. 2,948,032 Bạc IV
4. 2,869,454 -
5. 2,751,169 Bạc II
6. 2,623,554 Bạch Kim II
7. 2,446,379 Kim Cương III
8. 2,370,288 Cao Thủ
9. 2,313,773 Đại Cao Thủ
10. 2,298,526 Vàng II
11. 2,296,449 -
12. 2,254,693 Bạc II
13. 2,233,099 Bạch Kim III
14. 2,195,244 Đồng IV
15. 2,118,777 Kim Cương III
16. 2,025,652 ngọc lục bảo IV
17. 2,002,609 Kim Cương IV
18. 1,996,955 Vàng III
19. 1,969,171 Bạch Kim III
20. 1,964,579 Vàng III
21. 1,941,878 Bạch Kim IV
22. 1,941,005 -
23. 1,917,465 Bạch Kim IV
24. 1,905,401 Đồng II
25. 1,886,514 ngọc lục bảo IV
26. 1,882,001 Vàng IV
27. 1,876,402 Kim Cương IV
28. 1,874,500 Vàng IV
29. 1,846,757 -
30. 1,824,775 Kim Cương IV
31. 1,809,988 ngọc lục bảo IV
32. 1,808,506 ngọc lục bảo I
33. 1,802,881 Kim Cương II
34. 1,801,887 Kim Cương IV
35. 1,789,245 -
36. 1,789,182 Bạc III
37. 1,786,790 Vàng III
38. 1,782,612 -
39. 1,763,847 -
40. 1,757,439 -
41. 1,749,483 Bạch Kim IV
42. 1,731,784 Vàng III
43. 1,721,664 Bạc II
44. 1,691,643 Sắt I
45. 1,673,365 -
46. 1,671,044 ngọc lục bảo IV
47. 1,661,215 Bạch Kim III
48. 1,655,894 ngọc lục bảo III
49. 1,640,284 Bạch Kim I
50. 1,597,173 Kim Cương II
51. 1,594,812 Kim Cương IV
52. 1,578,923 Kim Cương IV
53. 1,559,241 Bạc IV
54. 1,557,648 Kim Cương IV
55. 1,555,299 ngọc lục bảo II
56. 1,553,124 Đồng IV
57. 1,544,388 ngọc lục bảo III
58. 1,535,458 Kim Cương III
59. 1,531,502 Cao Thủ
60. 1,520,911 Đồng I
61. 1,508,865 Bạc III
62. 1,502,419 Bạch Kim IV
63. 1,501,708 Cao Thủ
64. 1,486,733 ngọc lục bảo IV
65. 1,486,323 Vàng II
66. 1,484,953 ngọc lục bảo IV
67. 1,484,655 Đồng II
68. 1,482,922 Đồng II
69. 1,479,206 -
70. 1,475,345 Cao Thủ
71. 1,471,084 Kim Cương II
72. 1,468,286 ngọc lục bảo IV
73. 1,463,598 -
74. 1,450,216 Vàng IV
75. 1,440,481 Cao Thủ
76. 1,434,325 Vàng IV
77. 1,415,860 Kim Cương II
78. 1,406,128 Sắt IV
79. 1,398,671 Kim Cương IV
80. 1,396,029 Đồng IV
81. 1,392,530 ngọc lục bảo III
82. 1,388,882 Vàng IV
83. 1,380,708 Đồng IV
84. 1,379,717 Sắt I
85. 1,376,194 -
86. 1,372,893 Sắt IV
87. 1,370,760 ngọc lục bảo IV
88. 1,370,269 Cao Thủ
89. 1,369,173 Bạc II
90. 1,356,448 Vàng IV
91. 1,351,344 Bạc II
92. 1,343,308 ngọc lục bảo III
93. 1,342,063 Vàng III
94. 1,339,255 Vàng II
95. 1,338,888 Bạc IV
96. 1,338,674 Vàng I
97. 1,338,667 Vàng III
98. 1,336,305 Đồng II
99. 1,329,688 Đồng IV
100. 1,325,388 Bạch Kim IV