Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,162,119 Kim Cương II
2. 5,952,830 Kim Cương II
3. 5,942,606 Cao Thủ
4. 5,681,822 Đồng I
5. 5,480,896 Bạc IV
6. 5,476,559 Vàng III
7. 5,433,849 Bạc IV
8. 5,406,437 Bạc IV
9. 5,363,273 Bạch Kim III
10. 5,324,729 Sắt III
11. 5,108,418 Vàng II
12. 5,004,327 Kim Cương IV
13. 4,645,257 ngọc lục bảo I
14. 4,324,904 Bạc IV
15. 4,278,859 -
16. 4,178,225 Bạc IV
17. 4,176,315 Bạch Kim IV
18. 4,090,422 -
19. 3,995,807 Kim Cương I
20. 3,952,251 Bạch Kim IV
21. 3,818,499 Bạc IV
22. 3,759,996 Vàng IV
23. 3,750,748 ngọc lục bảo III
24. 3,735,655 -
25. 3,732,793 ngọc lục bảo IV
26. 3,684,249 ngọc lục bảo III
27. 3,683,511 ngọc lục bảo IV
28. 3,651,916 Kim Cương II
29. 3,609,957 -
30. 3,604,852 -
31. 3,602,064 Đồng IV
32. 3,587,001 Đồng III
33. 3,586,612 Vàng I
34. 3,574,982 Kim Cương IV
35. 3,560,200 Bạch Kim IV
36. 3,548,096 Bạch Kim III
37. 3,524,003 -
38. 3,482,187 Bạch Kim II
39. 3,426,544 Bạc II
40. 3,391,358 Bạc II
41. 3,377,547 Vàng II
42. 3,359,370 Kim Cương IV
43. 3,309,921 -
44. 3,252,141 Bạc I
45. 3,221,416 -
46. 3,199,481 Vàng I
47. 3,174,693 Vàng III
48. 3,172,648 Đồng III
49. 3,161,120 Bạc III
50. 3,144,454 Bạc I
51. 3,108,218 Vàng I
52. 3,099,490 Bạch Kim II
53. 3,091,127 Vàng III
54. 3,037,549 ngọc lục bảo III
55. 3,019,716 ngọc lục bảo I
56. 3,011,631 -
57. 3,011,360 -
58. 2,998,879 Sắt III
59. 2,993,168 ngọc lục bảo III
60. 2,966,396 Bạch Kim I
61. 2,903,714 ngọc lục bảo I
62. 2,865,305 Vàng II
63. 2,854,868 Bạc IV
64. 2,844,895 Đồng I
65. 2,843,101 Bạch Kim III
66. 2,842,486 -
67. 2,838,520 -
68. 2,835,108 Đồng II
69. 2,815,451 Vàng I
70. 2,800,035 -
71. 2,799,687 -
72. 2,774,317 Kim Cương III
73. 2,762,627 Đồng II
74. 2,753,535 Vàng I
75. 2,729,591 Kim Cương II
76. 2,718,305 -
77. 2,689,733 Đồng III
78. 2,666,074 Cao Thủ
79. 2,657,100 -
80. 2,656,733 Bạc I
81. 2,654,346 Kim Cương IV
82. 2,645,316 -
83. 2,640,958 ngọc lục bảo I
84. 2,638,453 -
85. 2,635,359 Sắt I
86. 2,623,812 Bạch Kim III
87. 2,623,720 Bạch Kim III
88. 2,606,298 -
89. 2,602,159 Kim Cương II
90. 2,578,762 Bạc I
91. 2,576,510 Vàng IV
92. 2,575,804 Bạch Kim IV
93. 2,575,712 ngọc lục bảo II
94. 2,575,355 Bạch Kim I
95. 2,573,358 Bạc IV
96. 2,558,576 Bạc II
97. 2,552,879 Đồng I
98. 2,548,808 Bạc I
99. 2,544,557 Bạc IV
100. 2,537,931 Đồng IV