Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,796,342 Đồng III
2. 3,461,039 Bạch Kim IV
3. 3,177,853 Bạch Kim II
4. 3,105,467 ngọc lục bảo II
5. 2,844,764 Đồng II
6. 2,748,159 Vàng II
7. 2,501,560 Vàng IV
8. 2,448,143 ngọc lục bảo II
9. 2,393,257 -
10. 2,326,581 Bạc IV
11. 2,291,436 Bạch Kim IV
12. 2,272,768 Sắt III
13. 2,185,415 Bạc IV
14. 2,135,902 Đồng I
15. 2,071,053 Bạch Kim III
16. 2,016,124 Đồng I
17. 2,008,331 -
18. 1,947,160 Bạch Kim III
19. 1,938,828 ngọc lục bảo III
20. 1,898,182 Sắt II
21. 1,889,146 Bạch Kim I
22. 1,803,173 Vàng II
23. 1,801,657 ngọc lục bảo I
24. 1,773,957 -
25. 1,755,963 Vàng II
26. 1,715,596 Vàng III
27. 1,611,108 Bạc III
28. 1,598,889 Bạc I
29. 1,589,272 Đồng II
30. 1,567,861 Bạch Kim IV
31. 1,532,048 ngọc lục bảo I
32. 1,527,403 Đồng III
33. 1,501,651 Vàng IV
34. 1,489,788 Sắt IV
35. 1,442,507 Đồng III
36. 1,440,981 -
37. 1,421,937 Vàng IV
38. 1,418,793 Bạc II
39. 1,391,237 Bạch Kim III
40. 1,368,874 -
41. 1,362,807 Bạc IV
42. 1,335,770 -
43. 1,331,707 Bạch Kim IV
44. 1,328,410 Bạch Kim IV
45. 1,297,918 Bạch Kim IV
46. 1,289,972 Bạc III
47. 1,278,690 Sắt IV
48. 1,278,220 Sắt III
49. 1,265,073 Vàng IV
50. 1,261,010 -
51. 1,239,227 Bạc II
52. 1,238,831 Vàng IV
53. 1,230,575 Sắt IV
54. 1,213,160 -
55. 1,211,760 Vàng IV
56. 1,207,786 Đồng I
57. 1,204,725 Sắt I
58. 1,202,443 Đồng III
59. 1,193,603 Vàng IV
60. 1,193,189 Sắt III
61. 1,158,953 ngọc lục bảo II
62. 1,150,765 Bạc II
63. 1,141,802 -
64. 1,140,810 Bạc I
65. 1,138,553 -
66. 1,130,754 Đồng II
67. 1,124,855 Vàng IV
68. 1,123,337 Bạch Kim IV
69. 1,122,963 -
70. 1,122,390 Vàng II
71. 1,111,232 Sắt I
72. 1,110,390 -
73. 1,089,008 Sắt III
74. 1,085,440 ngọc lục bảo III
75. 1,068,782 Sắt I
76. 1,054,576 Sắt III
77. 1,045,985 Đồng II
78. 1,040,809 ngọc lục bảo I
79. 1,037,821 Sắt III
80. 1,037,759 -
81. 1,037,726 Bạch Kim II
82. 1,033,416 -
83. 1,033,393 Bạc IV
84. 1,021,178 -
85. 1,017,939 ngọc lục bảo IV
86. 1,016,478 -
87. 1,012,873 Sắt II
88. 1,011,790 Đồng III
89. 1,010,661 Sắt IV
90. 1,006,305 Bạc IV
91. 1,002,180 Vàng IV
92. 988,203 Đồng IV
93. 987,623 Bạc I
94. 984,701 ngọc lục bảo I
95. 984,424 Kim Cương IV
96. 980,836 Đồng IV
97. 980,230 Bạch Kim IV
98. 974,522 -
99. 969,779 Bạc IV
100. 968,846 -