Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,861,732 Vàng IV
2. 4,488,809 Sắt III
3. 4,363,085 Đồng II
4. 3,144,247 Bạc I
5. 3,121,008 ngọc lục bảo II
6. 3,067,573 Bạch Kim III
7. 3,062,911 Bạc II
8. 2,887,883 Vàng IV
9. 2,825,786 Sắt IV
10. 2,719,847 Bạch Kim III
11. 2,680,306 Sắt III
12. 2,657,180 Đồng IV
13. 2,604,173 Vàng III
14. 2,476,259 Vàng II
15. 2,455,390 ngọc lục bảo I
16. 2,433,854 -
17. 2,411,091 Bạc IV
18. 2,301,057 Bạc II
19. 2,298,214 -
20. 2,279,504 Bạch Kim I
21. 2,261,316 Bạc IV
22. 2,215,565 Bạch Kim II
23. 2,180,082 ngọc lục bảo II
24. 2,175,730 -
25. 2,157,130 Sắt IV
26. 2,145,288 -
27. 2,088,042 -
28. 2,080,011 Kim Cương I
29. 2,054,723 -
30. 1,954,494 Đồng I
31. 1,923,802 Đồng II
32. 1,908,191 Bạch Kim IV
33. 1,848,963 Bạch Kim IV
34. 1,817,742 Bạch Kim IV
35. 1,811,760 Kim Cương III
36. 1,802,216 Bạch Kim IV
37. 1,681,406 Kim Cương II
38. 1,679,385 Đồng IV
39. 1,677,834 ngọc lục bảo IV
40. 1,668,753 Kim Cương IV
41. 1,660,712 -
42. 1,646,827 Bạch Kim IV
43. 1,644,232 ngọc lục bảo III
44. 1,625,227 Bạc I
45. 1,615,943 Vàng II
46. 1,580,748 Vàng III
47. 1,559,319 Vàng I
48. 1,513,040 Kim Cương III
49. 1,509,389 Đồng IV
50. 1,498,891 Vàng III
51. 1,494,079 Cao Thủ
52. 1,492,133 -
53. 1,477,410 Kim Cương III
54. 1,463,046 -
55. 1,423,973 Vàng IV
56. 1,418,633 -
57. 1,413,582 Bạc II
58. 1,409,637 ngọc lục bảo I
59. 1,376,581 Sắt IV
60. 1,375,014 -
61. 1,373,176 Kim Cương IV
62. 1,367,092 Bạch Kim IV
63. 1,364,630 -
64. 1,356,173 Sắt II
65. 1,342,091 Bạc I
66. 1,330,527 Vàng IV
67. 1,319,736 Bạc IV
68. 1,316,245 Đồng IV
69. 1,290,093 ngọc lục bảo I
70. 1,287,466 ngọc lục bảo I
71. 1,284,890 -
72. 1,275,586 Vàng IV
73. 1,272,430 Vàng IV
74. 1,262,941 Kim Cương III
75. 1,261,093 Bạch Kim III
76. 1,259,382 Sắt IV
77. 1,258,256 Bạc II
78. 1,247,459 ngọc lục bảo III
79. 1,246,066 Kim Cương III
80. 1,238,426 Bạch Kim IV
81. 1,236,319 -
82. 1,233,585 Đồng II
83. 1,233,101 Bạch Kim III
84. 1,229,034 -
85. 1,227,136 Vàng II
86. 1,203,110 Vàng IV
87. 1,202,835 -
88. 1,202,574 Vàng IV
89. 1,193,894 Bạch Kim III
90. 1,193,128 Vàng IV
91. 1,190,269 Bạch Kim II
92. 1,187,505 Đồng I
93. 1,187,135 Bạch Kim III
94. 1,184,617 -
95. 1,184,379 -
96. 1,181,447 Vàng IV
97. 1,179,062 Bạch Kim I
98. 1,177,834 Vàng II
99. 1,170,005 Vàng IV
100. 1,162,608 Bạc III