Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,411,575 Kim Cương I
2. 3,251,068 Bạch Kim I
3. 3,206,928 Bạc IV
4. 2,762,158 Bạch Kim III
5. 2,411,512 -
6. 2,409,960 Cao Thủ
7. 2,297,962 Cao Thủ
8. 2,150,117 ngọc lục bảo IV
9. 1,995,162 ngọc lục bảo III
10. 1,931,787 Vàng III
11. 1,931,621 Bạch Kim III
12. 1,922,658 Bạch Kim III
13. 1,899,928 Bạc III
14. 1,806,590 Bạch Kim II
15. 1,752,440 Kim Cương II
16. 1,739,317 ngọc lục bảo I
17. 1,710,896 ngọc lục bảo I
18. 1,705,695 Bạch Kim III
19. 1,687,461 Bạch Kim IV
20. 1,685,802 Vàng II
21. 1,676,027 ngọc lục bảo III
22. 1,660,147 Cao Thủ
23. 1,644,830 ngọc lục bảo IV
24. 1,633,136 Bạch Kim III
25. 1,623,499 ngọc lục bảo IV
26. 1,587,555 Vàng III
27. 1,580,748 -
28. 1,563,133 Bạch Kim II
29. 1,518,742 Vàng II
30. 1,514,240 Vàng I
31. 1,507,154 -
32. 1,499,232 Vàng IV
33. 1,479,936 -
34. 1,477,803 Bạc II
35. 1,458,169 Vàng IV
36. 1,451,075 ngọc lục bảo IV
37. 1,450,849 ngọc lục bảo III
38. 1,446,992 ngọc lục bảo IV
39. 1,419,755 Vàng IV
40. 1,390,895 Bạch Kim III
41. 1,373,307 Thách Đấu
42. 1,364,551 -
43. 1,329,062 ngọc lục bảo I
44. 1,323,863 Bạch Kim II
45. 1,319,444 -
46. 1,304,634 ngọc lục bảo IV
47. 1,301,562 Kim Cương IV
48. 1,297,110 Bạch Kim IV
49. 1,282,784 -
50. 1,282,707 ngọc lục bảo I
51. 1,280,260 Bạch Kim I
52. 1,275,706 Vàng II
53. 1,274,575 Bạc III
54. 1,264,094 Đồng II
55. 1,254,765 Bạch Kim IV
56. 1,249,521 Bạch Kim I
57. 1,232,344 -
58. 1,213,513 ngọc lục bảo III
59. 1,210,146 ngọc lục bảo III
60. 1,203,647 ngọc lục bảo II
61. 1,190,783 Vàng III
62. 1,189,292 -
63. 1,186,173 Kim Cương IV
64. 1,184,799 Bạc II
65. 1,179,028 Bạch Kim II
66. 1,172,375 Cao Thủ
67. 1,163,061 Bạch Kim II
68. 1,158,380 Bạch Kim III
69. 1,149,170 ngọc lục bảo III
70. 1,145,153 Vàng II
71. 1,144,628 ngọc lục bảo I
72. 1,142,939 Vàng IV
73. 1,142,605 -
74. 1,135,980 Kim Cương II
75. 1,130,011 Bạch Kim IV
76. 1,124,745 Đồng IV
77. 1,118,628 Vàng IV
78. 1,118,411 -
79. 1,115,699 ngọc lục bảo III
80. 1,112,144 ngọc lục bảo II
81. 1,099,476 Bạc II
82. 1,071,069 -
83. 1,070,868 Kim Cương I
84. 1,068,888 -
85. 1,057,625 ngọc lục bảo I
86. 1,056,416 ngọc lục bảo II
87. 1,053,518 ngọc lục bảo I
88. 1,043,701 Kim Cương IV
89. 1,042,902 Bạch Kim IV
90. 1,042,354 Vàng II
91. 1,032,123 Kim Cương IV
92. 1,030,253 ngọc lục bảo IV
93. 1,027,022 Vàng III
94. 1,012,964 Bạch Kim II
95. 1,006,110 Kim Cương III
96. 1,005,364 Bạch Kim I
97. 1,000,929 Vàng IV
98. 998,679 Bạc I
99. 997,241 -
100. 995,858 ngọc lục bảo I