Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,125,089 -
2. 3,077,276 ngọc lục bảo IV
3. 3,022,884 -
4. 2,872,822 Bạc III
5. 2,742,270 -
6. 2,409,493 Sắt I
7. 2,240,717 Vàng IV
8. 2,138,543 Bạch Kim IV
9. 2,068,483 Vàng III
10. 1,957,847 Bạc I
11. 1,956,878 -
12. 1,881,268 Bạc II
13. 1,737,610 Sắt III
14. 1,694,959 Kim Cương II
15. 1,640,241 Bạch Kim III
16. 1,590,782 Bạch Kim IV
17. 1,578,571 ngọc lục bảo II
18. 1,557,971 Bạch Kim IV
19. 1,519,598 Vàng II
20. 1,503,369 ngọc lục bảo II
21. 1,451,949 -
22. 1,447,188 Vàng II
23. 1,436,945 -
24. 1,412,159 Vàng II
25. 1,385,737 -
26. 1,309,629 Sắt II
27. 1,269,579 -
28. 1,240,000 Bạc II
29. 1,232,255 Vàng IV
30. 1,202,880 Kim Cương IV
31. 1,196,061 Sắt II
32. 1,169,797 -
33. 1,166,054 ngọc lục bảo I
34. 1,157,600 Vàng II
35. 1,152,723 Vàng III
36. 1,145,396 Vàng III
37. 1,112,763 -
38. 1,082,841 Vàng III
39. 1,066,218 Vàng I
40. 1,060,287 -
41. 1,039,473 -
42. 1,031,162 Vàng III
43. 1,028,079 -
44. 1,017,810 ngọc lục bảo II
45. 1,003,952 Vàng IV
46. 1,000,592 Bạch Kim III
47. 993,564 ngọc lục bảo II
48. 985,115 Bạc III
49. 977,480 Đồng I
50. 975,070 Bạch Kim III
51. 975,029 Bạc IV
52. 971,118 Kim Cương II
53. 968,228 Bạch Kim II
54. 936,858 -
55. 913,842 Vàng IV
56. 911,544 ngọc lục bảo IV
57. 909,713 -
58. 904,721 Vàng III
59. 903,415 -
60. 899,458 -
61. 898,129 Vàng IV
62. 838,556 -
63. 824,307 Sắt II
64. 811,196 -
65. 805,606 Kim Cương I
66. 804,675 Bạch Kim III
67. 791,329 Bạch Kim I
68. 786,916 Đồng III
69. 782,038 Vàng III
70. 779,370 ngọc lục bảo IV
71. 776,726 Bạc IV
72. 772,068 Bạc II
73. 769,596 Đồng II
74. 764,734 Vàng II
75. 763,660 Bạch Kim III
76. 762,987 Đồng I
77. 758,653 Vàng III
78. 758,026 Vàng I
79. 755,289 ngọc lục bảo II
80. 753,559 -
81. 743,357 -
82. 727,906 Đồng I
83. 719,824 -
84. 715,028 -
85. 709,449 Kim Cương II
86. 707,603 Bạch Kim III
87. 700,402 -
88. 694,727 Sắt III
89. 693,955 Vàng IV
90. 693,107 Sắt III
91. 684,574 Đồng II
92. 684,363 Bạc II
93. 681,909 Vàng III
94. 678,626 ngọc lục bảo IV
95. 668,255 Bạch Kim II
96. 668,230 Bạch Kim IV
97. 666,411 -
98. 666,267 Đồng II
99. 665,611 Kim Cương IV
100. 665,195 -