Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,810,066 Đại Cao Thủ
2. 2,177,946 Cao Thủ
3. 1,961,773 ngọc lục bảo III
4. 1,950,261 Vàng II
5. 1,775,500 ngọc lục bảo III
6. 1,754,629 Bạch Kim IV
7. 1,678,733 Kim Cương I
8. 1,665,543 Kim Cương II
9. 1,596,328 Cao Thủ
10. 1,530,780 ngọc lục bảo III
11. 1,502,847 Vàng II
12. 1,439,265 Bạch Kim I
13. 1,399,552 Bạch Kim I
14. 1,399,044 Kim Cương III
15. 1,365,278 Kim Cương I
16. 1,353,176 Cao Thủ
17. 1,311,805 Bạch Kim IV
18. 1,309,369 Bạch Kim I
19. 1,283,974 Kim Cương I
20. 1,260,299 Bạch Kim II
21. 1,243,128 Vàng III
22. 1,229,696 Kim Cương I
23. 1,224,843 Kim Cương II
24. 1,214,684 ngọc lục bảo I
25. 1,186,382 ngọc lục bảo IV
26. 1,184,059 -
27. 1,168,117 Kim Cương IV
28. 1,163,577 ngọc lục bảo I
29. 1,162,398 Bạch Kim III
30. 1,159,201 ngọc lục bảo III
31. 1,155,652 Cao Thủ
32. 1,142,647 ngọc lục bảo III
33. 1,131,583 ngọc lục bảo I
34. 1,121,531 Kim Cương II
35. 1,088,156 -
36. 1,069,951 Bạch Kim IV
37. 1,068,388 Kim Cương II
38. 1,060,173 Vàng III
39. 1,058,781 ngọc lục bảo II
40. 1,057,963 Kim Cương IV
41. 1,056,807 ngọc lục bảo I
42. 1,045,853 Bạch Kim I
43. 1,026,162 ngọc lục bảo IV
44. 1,025,750 Đại Cao Thủ
45. 1,025,287 Đại Cao Thủ
46. 1,020,319 -
47. 1,020,250 -
48. 1,017,327 Kim Cương I
49. 1,004,140 Bạc III
50. 1,000,016 Bạch Kim I
51. 995,049 Bạch Kim I
52. 989,695 Bạc I
53. 985,108 Bạch Kim III
54. 981,208 Bạch Kim III
55. 977,411 Kim Cương IV
56. 976,424 ngọc lục bảo III
57. 973,158 Bạc I
58. 967,065 ngọc lục bảo IV
59. 963,885 Cao Thủ
60. 950,440 Bạc II
61. 950,223 ngọc lục bảo IV
62. 948,915 Vàng I
63. 943,472 Kim Cương IV
64. 940,882 Đồng II
65. 938,482 Kim Cương II
66. 937,949 Kim Cương II
67. 931,570 Cao Thủ
68. 915,546 ngọc lục bảo I
69. 909,924 Kim Cương IV
70. 906,147 ngọc lục bảo II
71. 902,978 Bạch Kim I
72. 895,811 ngọc lục bảo III
73. 893,574 Vàng II
74. 891,829 Bạch Kim IV
75. 888,766 Bạch Kim IV
76. 876,877 Bạch Kim II
77. 876,722 ngọc lục bảo I
78. 873,589 Kim Cương I
79. 873,023 Bạc III
80. 868,217 Kim Cương II
81. 867,872 Đại Cao Thủ
82. 857,004 ngọc lục bảo IV
83. 849,443 Vàng IV
84. 846,375 Vàng III
85. 842,180 -
86. 841,907 ngọc lục bảo III
87. 841,712 Kim Cương IV
88. 838,486 Vàng II
89. 837,890 Kim Cương IV
90. 837,452 Bạch Kim IV
91. 835,072 Bạch Kim II
92. 834,054 Kim Cương II
93. 833,459 Cao Thủ
94. 831,346 Kim Cương III
95. 830,965 ngọc lục bảo I
96. 828,726 Bạch Kim II
97. 826,432 Bạch Kim I
98. 825,770 ngọc lục bảo III
99. 817,502 Cao Thủ
100. 815,425 Kim Cương IV