Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,053,096 ngọc lục bảo IV
2. 3,252,202 Bạch Kim IV
3. 3,228,508 ngọc lục bảo I
4. 3,164,962 ngọc lục bảo I
5. 3,033,245 Bạc I
6. 3,009,666 Cao Thủ
7. 2,986,088 ngọc lục bảo II
8. 2,900,954 Vàng I
9. 2,730,251 Bạch Kim I
10. 2,710,888 Bạch Kim IV
11. 2,625,449 -
12. 2,592,951 Cao Thủ
13. 2,504,021 Kim Cương IV
14. 2,501,596 Kim Cương I
15. 2,473,379 Bạch Kim III
16. 2,455,647 Bạc III
17. 2,412,864 Kim Cương II
18. 2,365,607 -
19. 2,259,712 Bạc III
20. 2,252,393 Kim Cương IV
21. 2,186,651 Bạch Kim I
22. 2,145,323 Bạch Kim III
23. 2,062,114 ngọc lục bảo IV
24. 2,031,581 Vàng III
25. 2,026,252 Bạch Kim IV
26. 1,982,787 Cao Thủ
27. 1,968,190 -
28. 1,952,528 ngọc lục bảo III
29. 1,938,943 Bạch Kim IV
30. 1,933,124 ngọc lục bảo I
31. 1,908,854 Vàng I
32. 1,874,342 -
33. 1,859,293 Kim Cương I
34. 1,849,500 ngọc lục bảo IV
35. 1,846,116 ngọc lục bảo I
36. 1,838,010 ngọc lục bảo IV
37. 1,789,541 ngọc lục bảo IV
38. 1,786,362 Kim Cương IV
39. 1,760,490 ngọc lục bảo IV
40. 1,759,550 ngọc lục bảo I
41. 1,755,706 Bạch Kim IV
42. 1,702,456 Cao Thủ
43. 1,701,685 ngọc lục bảo III
44. 1,697,972 ngọc lục bảo I
45. 1,678,432 Đồng IV
46. 1,669,861 ngọc lục bảo III
47. 1,668,518 Đồng III
48. 1,665,186 Vàng IV
49. 1,659,879 Kim Cương IV
50. 1,651,017 Vàng II
51. 1,647,516 ngọc lục bảo III
52. 1,643,171 -
53. 1,631,420 Kim Cương III
54. 1,616,206 Bạc I
55. 1,611,993 -
56. 1,606,314 Bạc III
57. 1,593,009 -
58. 1,592,991 -
59. 1,589,501 Kim Cương I
60. 1,579,471 Bạc IV
61. 1,578,502 Bạc II
62. 1,561,403 Vàng IV
63. 1,558,144 -
64. 1,556,827 -
65. 1,554,600 Kim Cương I
66. 1,547,071 Đồng II
67. 1,545,139 -
68. 1,533,865 ngọc lục bảo IV
69. 1,529,906 ngọc lục bảo I
70. 1,527,437 Bạch Kim IV
71. 1,516,900 Bạc II
72. 1,511,624 ngọc lục bảo III
73. 1,502,374 Vàng IV
74. 1,492,667 -
75. 1,489,540 Bạch Kim II
76. 1,481,820 Kim Cương IV
77. 1,478,362 ngọc lục bảo IV
78. 1,472,874 Cao Thủ
79. 1,461,892 -
80. 1,456,815 Bạch Kim II
81. 1,455,834 ngọc lục bảo IV
82. 1,450,208 -
83. 1,446,446 Vàng IV
84. 1,444,521 Kim Cương IV
85. 1,434,979 Bạch Kim II
86. 1,432,466 Kim Cương III
87. 1,428,637 -
88. 1,428,025 Bạch Kim IV
89. 1,422,790 Cao Thủ
90. 1,409,976 Bạc IV
91. 1,405,016 ngọc lục bảo III
92. 1,401,726 ngọc lục bảo II
93. 1,397,535 ngọc lục bảo III
94. 1,395,798 Vàng II
95. 1,392,881 Bạch Kim II
96. 1,387,073 Cao Thủ
97. 1,386,670 ngọc lục bảo IV
98. 1,383,917 -
99. 1,381,380 -
100. 1,379,835 Bạch Kim II