Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,522,888 Bạch Kim IV
2. 5,160,620 Vàng IV
3. 4,970,131 Sắt II
4. 4,545,423 ngọc lục bảo IV
5. 3,950,879 Đồng II
6. 3,911,426 Sắt II
7. 3,745,767 ngọc lục bảo III
8. 3,742,118 Bạch Kim I
9. 3,671,411 -
10. 3,470,597 Bạc IV
11. 3,454,668 ngọc lục bảo IV
12. 3,413,718 Kim Cương II
13. 3,376,923 Kim Cương IV
14. 3,350,488 ngọc lục bảo IV
15. 3,316,873 ngọc lục bảo III
16. 3,305,060 Bạch Kim I
17. 3,304,953 ngọc lục bảo II
18. 3,290,745 -
19. 3,285,702 Bạch Kim III
20. 3,275,897 ngọc lục bảo II
21. 3,198,843 Vàng III
22. 3,170,974 Kim Cương IV
23. 3,107,343 Sắt III
24. 3,096,942 Bạc IV
25. 3,093,999 ngọc lục bảo II
26. 3,081,000 -
27. 3,069,028 ngọc lục bảo IV
28. 3,041,559 -
29. 3,033,162 Bạc I
30. 3,026,079 Sắt IV
31. 3,014,411 Bạch Kim I
32. 3,008,746 Kim Cương IV
33. 2,983,255 ngọc lục bảo IV
34. 2,944,897 ngọc lục bảo I
35. 2,935,669 Bạch Kim III
36. 2,931,064 Vàng II
37. 2,907,310 Kim Cương IV
38. 2,858,180 Kim Cương III
39. 2,841,940 ngọc lục bảo I
40. 2,824,029 ngọc lục bảo IV
41. 2,816,230 Bạch Kim I
42. 2,813,093 Vàng IV
43. 2,762,693 Kim Cương IV
44. 2,757,435 -
45. 2,751,331 Vàng IV
46. 2,751,282 ngọc lục bảo IV
47. 2,741,630 Đồng III
48. 2,730,016 ngọc lục bảo I
49. 2,717,495 Kim Cương III
50. 2,717,198 ngọc lục bảo I
51. 2,669,534 -
52. 2,655,646 Kim Cương II
53. 2,645,282 Đồng III
54. 2,633,083 Vàng III
55. 2,629,225 -
56. 2,613,418 ngọc lục bảo III
57. 2,604,376 Kim Cương IV
58. 2,575,550 Bạch Kim IV
59. 2,543,900 Đồng III
60. 2,541,585 Kim Cương II
61. 2,533,208 Bạch Kim IV
62. 2,484,778 Bạch Kim I
63. 2,482,331 ngọc lục bảo I
64. 2,475,124 Vàng IV
65. 2,461,277 Bạc IV
66. 2,455,792 ngọc lục bảo I
67. 2,441,855 ngọc lục bảo I
68. 2,441,791 Kim Cương I
69. 2,429,251 -
70. 2,421,751 Kim Cương IV
71. 2,421,114 ngọc lục bảo I
72. 2,413,273 Kim Cương II
73. 2,410,060 Bạc IV
74. 2,408,902 Kim Cương III
75. 2,406,959 ngọc lục bảo IV
76. 2,399,008 Kim Cương IV
77. 2,394,230 Vàng I
78. 2,390,856 Kim Cương II
79. 2,383,777 Kim Cương I
80. 2,364,991 ngọc lục bảo IV
81. 2,351,420 ngọc lục bảo III
82. 2,347,449 Bạc II
83. 2,343,227 -
84. 2,333,938 Bạc I
85. 2,331,439 Vàng II
86. 2,324,752 -
87. 2,323,473 Bạch Kim IV
88. 2,316,379 ngọc lục bảo I
89. 2,294,282 ngọc lục bảo II
90. 2,286,108 Bạch Kim II
91. 2,280,979 Bạch Kim IV
92. 2,272,937 ngọc lục bảo IV
93. 2,263,829 Đồng I
94. 2,260,247 Kim Cương II
95. 2,248,369 ngọc lục bảo III
96. 2,248,155 -
97. 2,236,332 -
98. 2,222,917 Kim Cương II
99. 2,222,664 -
100. 2,221,353 Vàng IV