Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,086,851 Cao Thủ
2. 4,116,620 Cao Thủ
3. 4,049,500 -
4. 3,953,341 -
5. 3,607,672 Vàng II
6. 3,476,924 -
7. 3,244,007 Kim Cương III
8. 3,154,673 Kim Cương II
9. 3,154,673 -
10. 3,127,866 Vàng III
11. 3,117,231 Cao Thủ
12. 3,068,369 Vàng II
13. 2,889,632 Bạch Kim III
14. 2,739,135 -
15. 2,665,376 Bạch Kim III
16. 2,589,561 -
17. 2,504,958 Cao Thủ
18. 2,497,560 Cao Thủ
19. 2,397,811 ngọc lục bảo III
20. 2,396,963 Bạch Kim IV
21. 2,318,537 Cao Thủ
22. 2,309,651 Đại Cao Thủ
23. 2,290,136 ngọc lục bảo I
24. 2,275,457 Vàng II
25. 2,270,373 Kim Cương III
26. 2,254,959 Bạch Kim II
27. 2,213,638 ngọc lục bảo II
28. 2,202,671 ngọc lục bảo IV
29. 2,196,109 Bạch Kim IV
30. 2,175,117 -
31. 2,174,982 Bạc I
32. 2,171,249 -
33. 2,169,172 Kim Cương IV
34. 2,167,153 ngọc lục bảo III
35. 2,104,920 Kim Cương I
36. 2,101,077 Cao Thủ
37. 2,091,518 ngọc lục bảo IV
38. 2,072,165 ngọc lục bảo IV
39. 2,038,422 ngọc lục bảo III
40. 1,993,786 Vàng I
41. 1,973,018 Kim Cương I
42. 1,967,345 ngọc lục bảo III
43. 1,916,269 Bạc IV
44. 1,902,986 Kim Cương I
45. 1,900,053 Cao Thủ
46. 1,876,620 -
47. 1,876,172 Kim Cương IV
48. 1,850,480 -
49. 1,846,958 Kim Cương IV
50. 1,843,877 -
51. 1,840,732 Bạch Kim I
52. 1,819,989 Kim Cương I
53. 1,817,671 Kim Cương II
54. 1,809,630 Kim Cương IV
55. 1,774,057 -
56. 1,767,265 Vàng I
57. 1,724,542 Kim Cương I
58. 1,698,996 Kim Cương IV
59. 1,679,954 Kim Cương IV
60. 1,679,689 Đại Cao Thủ
61. 1,615,323 ngọc lục bảo IV
62. 1,609,949 Kim Cương I
63. 1,602,695 ngọc lục bảo IV
64. 1,597,050 Kim Cương I
65. 1,592,346 Kim Cương I
66. 1,591,184 Cao Thủ
67. 1,581,351 -
68. 1,580,236 Kim Cương I
69. 1,546,640 Kim Cương IV
70. 1,545,077 Kim Cương II
71. 1,536,616 -
72. 1,529,266 Đồng I
73. 1,524,218 -
74. 1,510,433 Cao Thủ
75. 1,509,349 Kim Cương III
76. 1,508,152 ngọc lục bảo IV
77. 1,498,655 Cao Thủ
78. 1,498,385 Kim Cương II
79. 1,496,917 Cao Thủ
80. 1,489,363 Cao Thủ
81. 1,485,361 Bạch Kim IV
82. 1,481,974 Kim Cương II
83. 1,477,639 Kim Cương IV
84. 1,472,178 Bạch Kim IV
85. 1,463,252 -
86. 1,463,182 Bạc IV
87. 1,452,280 Bạch Kim I
88. 1,450,483 Bạc II
89. 1,449,750 -
90. 1,446,911 Bạch Kim III
91. 1,446,488 Thách Đấu
92. 1,445,062 Kim Cương II
93. 1,428,894 ngọc lục bảo I
94. 1,420,519 Bạch Kim II
95. 1,418,438 -
96. 1,406,317 Vàng I
97. 1,398,247 -
98. 1,380,387 -
99. 1,375,774 -
100. 1,367,664 Sắt I