Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,722,373 Bạc IV
2. 5,684,012 Kim Cương I
3. 4,406,939 -
4. 4,230,574 Kim Cương III
5. 4,090,485 Cao Thủ
6. 3,320,554 ngọc lục bảo I
7. 3,295,454 Bạc IV
8. 3,050,269 ngọc lục bảo II
9. 3,034,472 Bạc I
10. 3,011,775 ngọc lục bảo IV
11. 2,977,773 Vàng IV
12. 2,961,384 ngọc lục bảo III
13. 2,886,406 -
14. 2,833,281 Cao Thủ
15. 2,785,330 -
16. 2,720,575 ngọc lục bảo IV
17. 2,675,920 Bạch Kim IV
18. 2,628,337 Kim Cương I
19. 2,608,333 Đại Cao Thủ
20. 2,596,447 -
21. 2,576,908 Bạch Kim III
22. 2,572,729 ngọc lục bảo I
23. 2,547,574 -
24. 2,535,204 Bạch Kim I
25. 2,481,589 Bạc IV
26. 2,472,275 Bạc I
27. 2,456,075 -
28. 2,448,373 Kim Cương I
29. 2,447,508 Bạch Kim IV
30. 2,423,429 ngọc lục bảo II
31. 2,375,046 Kim Cương II
32. 2,332,943 Kim Cương IV
33. 2,303,539 Bạch Kim IV
34. 2,290,484 Đồng III
35. 2,286,369 Bạc III
36. 2,250,380 -
37. 2,249,497 Bạch Kim IV
38. 2,211,968 Cao Thủ
39. 2,210,758 Kim Cương IV
40. 2,144,463 Bạch Kim IV
41. 2,116,938 Kim Cương IV
42. 2,115,779 Đồng I
43. 2,096,659 Kim Cương I
44. 2,080,281 ngọc lục bảo III
45. 2,078,701 Kim Cương IV
46. 2,072,584 ngọc lục bảo I
47. 2,065,879 -
48. 2,022,882 ngọc lục bảo III
49. 2,019,118 Kim Cương I
50. 2,018,804 Cao Thủ
51. 2,007,270 Kim Cương I
52. 2,003,362 ngọc lục bảo III
53. 1,992,001 Kim Cương III
54. 1,976,384 Bạch Kim II
55. 1,968,561 Sắt II
56. 1,946,793 Bạch Kim IV
57. 1,936,314 Cao Thủ
58. 1,935,686 Bạch Kim IV
59. 1,930,886 -
60. 1,929,271 Cao Thủ
61. 1,921,969 -
62. 1,918,962 Bạc III
63. 1,914,365 -
64. 1,912,884 Cao Thủ
65. 1,906,474 Bạch Kim II
66. 1,884,877 Bạch Kim IV
67. 1,874,241 ngọc lục bảo II
68. 1,867,270 Bạch Kim IV
69. 1,866,454 ngọc lục bảo II
70. 1,853,719 -
71. 1,828,911 Bạch Kim II
72. 1,798,743 Cao Thủ
73. 1,791,542 Cao Thủ
74. 1,783,843 Đại Cao Thủ
75. 1,779,798 -
76. 1,774,081 ngọc lục bảo I
77. 1,768,986 ngọc lục bảo IV
78. 1,763,604 Bạch Kim IV
79. 1,758,844 Vàng II
80. 1,755,808 Bạch Kim I
81. 1,730,782 ngọc lục bảo II
82. 1,725,446 Bạch Kim III
83. 1,705,987 Kim Cương I
84. 1,701,124 Bạch Kim III
85. 1,700,745 Bạc IV
86. 1,698,493 ngọc lục bảo IV
87. 1,696,338 Vàng I
88. 1,689,915 Kim Cương II
89. 1,677,863 ngọc lục bảo III
90. 1,673,288 -
91. 1,669,943 Kim Cương III
92. 1,667,050 Cao Thủ
93. 1,666,000 ngọc lục bảo II
94. 1,650,965 Bạch Kim III
95. 1,641,330 -
96. 1,638,414 Kim Cương IV
97. 1,633,291 Vàng II
98. 1,624,831 Đồng II
99. 1,617,807 Bạch Kim I
100. 1,609,604 -