Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,560,105 ngọc lục bảo II
2. 7,759,546 Kim Cương IV
3. 6,604,896 -
4. 6,464,146 Bạch Kim III
5. 6,045,357 Cao Thủ
6. 5,889,383 Cao Thủ
7. 5,656,718 Bạc I
8. 5,539,845 Cao Thủ
9. 5,534,735 ngọc lục bảo IV
10. 5,441,864 Vàng III
11. 5,380,250 -
12. 5,366,643 Bạch Kim IV
13. 5,275,422 Đồng II
14. 5,144,375 ngọc lục bảo IV
15. 5,131,078 Kim Cương IV
16. 4,951,151 Vàng II
17. 4,901,491 ngọc lục bảo I
18. 4,572,567 -
19. 4,466,075 Kim Cương II
20. 4,447,163 -
21. 4,360,958 Bạc IV
22. 4,268,782 Bạc I
23. 4,228,708 Cao Thủ
24. 4,074,661 Kim Cương II
25. 4,057,070 Bạc IV
26. 4,014,949 Vàng II
27. 3,997,683 Bạc IV
28. 3,903,366 Sắt IV
29. 3,823,652 -
30. 3,726,891 Bạc I
31. 3,615,403 Đồng IV
32. 3,596,913 Vàng IV
33. 3,596,796 Kim Cương II
34. 3,450,818 -
35. 3,436,602 ngọc lục bảo III
36. 3,393,496 Kim Cương I
37. 3,370,496 Vàng I
38. 3,367,214 -
39. 3,313,217 ngọc lục bảo III
40. 3,308,061 Cao Thủ
41. 3,230,509 -
42. 3,218,177 ngọc lục bảo I
43. 3,149,043 Bạch Kim IV
44. 3,093,612 Đại Cao Thủ
45. 3,071,882 -
46. 2,983,026 Vàng IV
47. 2,980,091 -
48. 2,964,840 Vàng IV
49. 2,960,534 ngọc lục bảo II
50. 2,959,616 Bạch Kim II
51. 2,920,585 Kim Cương IV
52. 2,919,872 ngọc lục bảo IV
53. 2,865,547 Đồng III
54. 2,859,593 Bạc II
55. 2,850,015 -
56. 2,798,930 Bạch Kim IV
57. 2,756,996 Bạch Kim IV
58. 2,753,757 Đại Cao Thủ
59. 2,729,965 Vàng IV
60. 2,715,120 Kim Cương III
61. 2,701,735 Vàng II
62. 2,686,959 Vàng I
63. 2,669,052 ngọc lục bảo IV
64. 2,662,606 Bạch Kim IV
65. 2,645,958 -
66. 2,643,607 -
67. 2,639,005 Vàng I
68. 2,633,709 ngọc lục bảo IV
69. 2,610,830 ngọc lục bảo IV
70. 2,609,926 -
71. 2,600,821 Kim Cương IV
72. 2,583,641 Kim Cương IV
73. 2,581,029 Sắt I
74. 2,558,236 Bạch Kim III
75. 2,557,329 Kim Cương I
76. 2,555,207 Kim Cương IV
77. 2,535,295 ngọc lục bảo III
78. 2,534,456 ngọc lục bảo IV
79. 2,521,383 -
80. 2,507,874 Bạch Kim II
81. 2,493,709 Vàng IV
82. 2,488,750 Bạc II
83. 2,479,453 -
84. 2,478,344 Kim Cương IV
85. 2,472,741 Kim Cương I
86. 2,449,767 ngọc lục bảo III
87. 2,438,991 Kim Cương III
88. 2,408,325 -
89. 2,402,364 Kim Cương I
90. 2,399,778 Bạch Kim IV
91. 2,396,793 Vàng I
92. 2,385,263 -
93. 2,383,004 ngọc lục bảo III
94. 2,380,851 ngọc lục bảo III
95. 2,354,786 Vàng III
96. 2,352,275 Vàng III
97. 2,319,850 Bạc I
98. 2,314,353 Vàng IV
99. 2,313,048 Bạch Kim II
100. 2,301,979 ngọc lục bảo IV