Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,168,466 Bạch Kim IV
2. 6,755,173 Bạch Kim II
3. 6,742,250 Bạc II
4. 6,474,483 -
5. 6,307,750 Thách Đấu
6. 5,025,749 Cao Thủ
7. 4,997,935 Kim Cương III
8. 4,604,847 ngọc lục bảo II
9. 4,363,994 Bạch Kim II
10. 4,191,115 Bạc I
11. 4,160,952 Cao Thủ
12. 4,139,231 ngọc lục bảo I
13. 4,005,570 Bạc IV
14. 4,002,578 Bạch Kim II
15. 4,001,148 Bạch Kim I
16. 3,974,752 ngọc lục bảo III
17. 3,863,865 Bạch Kim II
18. 3,852,836 ngọc lục bảo III
19. 3,756,802 Bạc IV
20. 3,721,841 Đồng III
21. 3,685,389 ngọc lục bảo IV
22. 3,608,570 Bạch Kim III
23. 3,592,318 Vàng I
24. 3,562,958 Đồng II
25. 3,483,850 ngọc lục bảo IV
26. 3,405,411 Bạch Kim IV
27. 3,385,279 Bạch Kim IV
28. 3,282,308 Vàng III
29. 3,252,595 Bạc II
30. 3,246,864 Kim Cương I
31. 3,192,137 Bạc IV
32. 3,191,488 Bạch Kim IV
33. 3,150,399 Đồng I
34. 3,139,701 ngọc lục bảo IV
35. 3,131,701 -
36. 3,106,331 ngọc lục bảo IV
37. 2,999,161 Đồng IV
38. 2,998,783 Đồng III
39. 2,925,803 Cao Thủ
40. 2,899,507 Kim Cương II
41. 2,892,635 Bạc III
42. 2,891,645 Bạch Kim III
43. 2,866,651 Bạc I
44. 2,832,606 Bạch Kim IV
45. 2,828,226 Vàng I
46. 2,822,412 Bạch Kim I
47. 2,739,714 Bạch Kim II
48. 2,737,776 Bạch Kim IV
49. 2,619,438 -
50. 2,619,056 -
51. 2,605,015 Bạch Kim III
52. 2,555,595 Bạch Kim III
53. 2,542,895 Bạch Kim III
54. 2,520,763 ngọc lục bảo IV
55. 2,513,955 -
56. 2,498,667 ngọc lục bảo IV
57. 2,482,091 Bạc I
58. 2,481,694 -
59. 2,480,807 -
60. 2,470,432 -
61. 2,459,314 Kim Cương I
62. 2,451,224 Bạch Kim IV
63. 2,449,815 Bạc III
64. 2,448,955 ngọc lục bảo IV
65. 2,432,115 Bạch Kim I
66. 2,430,495 Sắt II
67. 2,426,862 -
68. 2,423,811 Vàng II
69. 2,413,540 Bạc I
70. 2,404,634 Bạch Kim III
71. 2,399,379 ngọc lục bảo II
72. 2,399,171 Kim Cương III
73. 2,398,292 Bạc III
74. 2,388,532 Vàng III
75. 2,377,180 Kim Cương IV
76. 2,377,109 ngọc lục bảo I
77. 2,377,102 Kim Cương III
78. 2,355,769 Bạc I
79. 2,349,997 Bạch Kim I
80. 2,344,277 -
81. 2,343,875 Đồng II
82. 2,341,009 -
83. 2,338,351 -
84. 2,335,619 -
85. 2,311,616 Kim Cương III
86. 2,310,980 ngọc lục bảo IV
87. 2,308,407 -
88. 2,307,376 Cao Thủ
89. 2,306,102 Bạch Kim IV
90. 2,302,023 Bạc IV
91. 2,288,938 Kim Cương IV
92. 2,288,220 ngọc lục bảo I
93. 2,285,042 Vàng I
94. 2,276,668 -
95. 2,271,449 Kim Cương II
96. 2,261,695 Vàng IV
97. 2,260,644 Vàng IV
98. 2,254,894 ngọc lục bảo IV
99. 2,254,267 Vàng II
100. 2,239,278 Vàng II