Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,594,805 ngọc lục bảo III
2. 5,379,027 ngọc lục bảo II
3. 5,239,368 Vàng I
4. 5,066,390 ngọc lục bảo II
5. 4,980,953 Vàng I
6. 4,951,209 Bạch Kim II
7. 4,711,917 Đồng IV
8. 4,509,234 Bạc I
9. 4,160,184 Bạc IV
10. 4,056,125 Vàng III
11. 4,027,611 Kim Cương I
12. 3,922,489 Cao Thủ
13. 3,843,868 Cao Thủ
14. 3,528,916 Bạch Kim II
15. 3,523,346 Vàng IV
16. 3,491,288 Đồng II
17. 3,345,093 Đồng II
18. 3,304,268 Bạc IV
19. 3,196,039 ngọc lục bảo III
20. 3,179,817 Bạc II
21. 3,145,181 -
22. 3,114,288 Bạch Kim II
23. 3,095,832 Bạc IV
24. 3,032,426 Vàng II
25. 2,974,628 Kim Cương II
26. 2,965,357 Kim Cương II
27. 2,951,336 Bạc I
28. 2,931,192 Kim Cương IV
29. 2,905,172 Đồng IV
30. 2,821,111 Vàng IV
31. 2,794,792 Vàng III
32. 2,687,781 Kim Cương I
33. 2,670,561 Kim Cương I
34. 2,664,726 Vàng I
35. 2,664,011 Vàng IV
36. 2,642,019 -
37. 2,634,239 Bạch Kim III
38. 2,591,939 Bạch Kim II
39. 2,564,463 Cao Thủ
40. 2,557,584 Kim Cương III
41. 2,555,555 ngọc lục bảo II
42. 2,517,254 Kim Cương I
43. 2,512,386 Bạch Kim IV
44. 2,486,232 ngọc lục bảo IV
45. 2,478,761 Bạch Kim II
46. 2,464,307 Đồng II
47. 2,443,401 Vàng III
48. 2,422,310 Bạch Kim IV
49. 2,407,775 Bạch Kim I
50. 2,379,906 Bạc I
51. 2,378,242 ngọc lục bảo IV
52. 2,371,146 Bạch Kim IV
53. 2,365,607 ngọc lục bảo IV
54. 2,314,535 ngọc lục bảo III
55. 2,294,766 Bạc IV
56. 2,260,777 Sắt II
57. 2,253,034 Kim Cương III
58. 2,209,170 -
59. 2,202,014 -
60. 2,149,732 ngọc lục bảo I
61. 2,133,792 -
62. 2,131,955 Bạch Kim IV
63. 2,129,880 Vàng III
64. 2,105,703 Vàng I
65. 2,085,675 Sắt IV
66. 2,058,520 -
67. 2,052,936 Sắt I
68. 2,051,168 Bạch Kim III
69. 2,050,112 Bạch Kim II
70. 2,040,746 Đồng III
71. 2,037,321 Đồng III
72. 2,033,550 Vàng III
73. 2,032,487 Kim Cương IV
74. 2,022,208 Kim Cương III
75. 2,013,517 Bạch Kim I
76. 2,012,005 -
77. 2,005,403 ngọc lục bảo I
78. 1,998,760 ngọc lục bảo IV
79. 1,993,855 Cao Thủ
80. 1,985,280 ngọc lục bảo IV
81. 1,982,413 ngọc lục bảo I
82. 1,966,669 Kim Cương III
83. 1,951,710 Cao Thủ
84. 1,939,145 Bạch Kim II
85. 1,936,297 Cao Thủ
86. 1,889,228 ngọc lục bảo I
87. 1,878,591 Kim Cương II
88. 1,866,608 -
89. 1,860,094 ngọc lục bảo IV
90. 1,859,510 Bạc IV
91. 1,856,228 Bạch Kim IV
92. 1,846,391 Bạc IV
93. 1,843,105 Vàng II
94. 1,839,126 ngọc lục bảo II
95. 1,835,926 Bạc I
96. 1,828,156 Bạc I
97. 1,812,246 Kim Cương III
98. 1,807,100 Vàng IV
99. 1,805,331 Vàng III
100. 1,802,978 Kim Cương IV