Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,040,287 Bạch Kim II
2. 6,949,244 Bạch Kim III
3. 6,755,831 -
4. 6,178,755 -
5. 6,163,798 ngọc lục bảo II
6. 5,515,721 ngọc lục bảo II
7. 5,411,451 -
8. 5,030,508 Kim Cương II
9. 4,691,747 Cao Thủ
10. 4,628,835 ngọc lục bảo IV
11. 4,514,884 Bạch Kim I
12. 3,989,230 ngọc lục bảo I
13. 3,968,120 ngọc lục bảo I
14. 3,856,225 Vàng III
15. 3,361,177 Bạch Kim III
16. 3,224,192 Sắt III
17. 3,158,655 -
18. 3,094,803 ngọc lục bảo IV
19. 3,091,263 Bạch Kim IV
20. 3,068,533 Cao Thủ
21. 2,947,321 Bạch Kim IV
22. 2,866,780 Sắt II
23. 2,866,492 ngọc lục bảo II
24. 2,812,649 -
25. 2,783,116 Bạch Kim II
26. 2,764,394 -
27. 2,761,245 ngọc lục bảo IV
28. 2,719,802 Đồng II
29. 2,695,592 -
30. 2,654,709 Vàng II
31. 2,653,467 Vàng II
32. 2,597,646 ngọc lục bảo II
33. 2,580,782 Kim Cương III
34. 2,565,971 ngọc lục bảo I
35. 2,553,397 ngọc lục bảo IV
36. 2,544,756 Cao Thủ
37. 2,524,303 Cao Thủ
38. 2,504,812 Bạch Kim II
39. 2,478,148 ngọc lục bảo IV
40. 2,457,055 Cao Thủ
41. 2,433,172 -
42. 2,410,881 Vàng IV
43. 2,386,164 ngọc lục bảo I
44. 2,383,192 Kim Cương III
45. 2,382,193 ngọc lục bảo II
46. 2,373,164 -
47. 2,369,898 ngọc lục bảo II
48. 2,360,951 Kim Cương IV
49. 2,316,109 ngọc lục bảo IV
50. 2,312,193 Cao Thủ
51. 2,290,311 Kim Cương I
52. 2,288,721 Bạch Kim II
53. 2,287,709 ngọc lục bảo IV
54. 2,274,449 Cao Thủ
55. 2,266,428 Kim Cương III
56. 2,239,059 Bạc II
57. 2,231,268 ngọc lục bảo I
58. 2,223,538 Kim Cương III
59. 2,194,135 Sắt IV
60. 2,191,736 Bạch Kim IV
61. 2,190,627 ngọc lục bảo I
62. 2,185,573 ngọc lục bảo I
63. 2,164,011 Kim Cương III
64. 2,160,642 Kim Cương II
65. 2,153,886 ngọc lục bảo IV
66. 2,144,926 Vàng II
67. 2,133,025 Kim Cương III
68. 2,123,403 ngọc lục bảo I
69. 2,118,966 Bạch Kim II
70. 2,105,162 Vàng I
71. 2,103,973 Kim Cương IV
72. 2,099,934 -
73. 2,094,321 Vàng I
74. 2,093,151 Bạch Kim IV
75. 2,087,674 Đồng IV
76. 2,075,550 ngọc lục bảo II
77. 2,063,496 Bạch Kim III
78. 2,059,773 Vàng II
79. 2,054,478 Vàng II
80. 2,047,158 Kim Cương IV
81. 2,038,166 Bạch Kim III
82. 2,034,751 -
83. 2,004,144 Cao Thủ
84. 1,967,320 Vàng III
85. 1,960,890 -
86. 1,954,274 Bạch Kim II
87. 1,942,142 -
88. 1,933,874 Bạch Kim IV
89. 1,932,246 -
90. 1,930,169 -
91. 1,925,711 Bạch Kim II
92. 1,923,885 ngọc lục bảo I
93. 1,914,452 ngọc lục bảo II
94. 1,907,303 Đồng I
95. 1,897,902 Vàng I
96. 1,886,058 ngọc lục bảo I
97. 1,885,655 ngọc lục bảo I
98. 1,885,474 Kim Cương IV
99. 1,879,035 Bạch Kim III
100. 1,869,871 Kim Cương III