Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,400,676 ngọc lục bảo III
2. 2,221,735 Cao Thủ
3. 2,044,257 Vàng IV
4. 2,009,542 ngọc lục bảo III
5. 1,717,155 ngọc lục bảo III
6. 1,399,786 Bạch Kim II
7. 1,397,201 -
8. 1,378,013 Kim Cương II
9. 1,329,967 -
10. 1,321,076 ngọc lục bảo I
11. 1,230,379 Vàng IV
12. 1,083,339 Bạc II
13. 1,074,422 Vàng III
14. 1,072,642 Bạc III
15. 1,055,297 Kim Cương IV
16. 1,042,215 -
17. 1,040,032 ngọc lục bảo II
18. 1,003,280 ngọc lục bảo III
19. 972,045 Vàng II
20. 959,226 Cao Thủ
21. 921,461 Thách Đấu
22. 891,077 Bạch Kim IV
23. 873,861 Bạc I
24. 786,793 -
25. 784,752 -
26. 769,649 Vàng III
27. 765,921 Kim Cương III
28. 763,963 ngọc lục bảo II
29. 759,765 -
30. 758,310 Vàng III
31. 740,387 ngọc lục bảo I
32. 732,540 Đồng III
33. 731,623 ngọc lục bảo I
34. 729,689 Cao Thủ
35. 725,577 Kim Cương IV
36. 722,257 Kim Cương II
37. 720,027 Bạc III
38. 713,504 Bạc IV
39. 712,942 ngọc lục bảo II
40. 710,474 -
41. 708,568 Bạc III
42. 708,078 ngọc lục bảo II
43. 704,600 Bạc I
44. 677,366 ngọc lục bảo II
45. 668,033 Bạc IV
46. 643,988 -
47. 640,168 Bạc IV
48. 635,554 Đồng IV
49. 634,179 Bạch Kim II
50. 625,213 Bạc III
51. 624,580 Bạch Kim III
52. 622,085 -
53. 613,891 Bạc I
54. 597,095 ngọc lục bảo III
55. 594,020 Kim Cương I
56. 592,338 Bạch Kim II
57. 591,981 Vàng IV
58. 591,411 -
59. 589,890 Bạc IV
60. 584,615 ngọc lục bảo III
61. 583,043 Bạc IV
62. 580,443 Bạch Kim IV
63. 578,639 Bạch Kim III
64. 576,776 -
65. 567,820 Bạch Kim III
66. 567,440 Vàng II
67. 562,573 Đồng I
68. 555,039 Bạc II
69. 549,903 Bạc II
70. 544,861 -
71. 540,560 Bạch Kim IV
72. 540,340 Vàng IV
73. 538,672 -
74. 537,507 Vàng IV
75. 536,071 -
76. 534,523 Cao Thủ
77. 534,272 Bạc III
78. 532,009 Sắt II
79. 528,346 Đồng III
80. 524,810 Kim Cương IV
81. 524,552 Đồng III
82. 523,806 ngọc lục bảo III
83. 521,609 -
84. 519,692 ngọc lục bảo IV
85. 515,641 ngọc lục bảo III
86. 511,746 -
87. 509,408 Vàng IV
88. 506,249 -
89. 505,246 Bạc IV
90. 504,760 Vàng IV
91. 503,480 ngọc lục bảo I
92. 496,909 Bạc II
93. 496,820 Đồng IV
94. 495,020 Đồng I
95. 493,783 Kim Cương II
96. 492,032 Đồng I
97. 484,964 -
98. 484,551 Vàng I
99. 481,281 Bạc I
100. 481,108 Bạch Kim IV