Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,828,174 Bạch Kim II
2. 6,365,784 Kim Cương IV
3. 3,323,551 ngọc lục bảo IV
4. 2,715,975 Bạc I
5. 2,519,207 Kim Cương IV
6. 2,098,343 Vàng IV
7. 1,950,621 Kim Cương II
8. 1,897,050 -
9. 1,814,215 Bạc II
10. 1,774,973 Vàng II
11. 1,688,705 Vàng I
12. 1,454,237 -
13. 1,452,849 ngọc lục bảo I
14. 1,431,785 ngọc lục bảo IV
15. 1,407,054 Bạc IV
16. 1,386,355 Bạc III
17. 1,301,101 Bạch Kim II
18. 1,296,202 Bạch Kim II
19. 1,266,265 Bạc II
20. 1,225,689 Kim Cương I
21. 1,183,829 Bạch Kim IV
22. 1,180,983 Bạch Kim IV
23. 1,099,997 Bạch Kim IV
24. 1,099,148 Cao Thủ
25. 1,077,557 Vàng I
26. 1,071,962 ngọc lục bảo II
27. 1,059,499 Kim Cương IV
28. 1,045,413 Bạch Kim IV
29. 1,044,236 ngọc lục bảo I
30. 1,013,143 Bạc II
31. 1,010,307 Vàng IV
32. 1,008,927 Kim Cương II
33. 989,875 -
34. 989,519 ngọc lục bảo III
35. 989,321 Bạch Kim I
36. 985,240 Vàng III
37. 981,129 ngọc lục bảo IV
38. 964,022 Bạch Kim II
39. 954,503 -
40. 937,690 Bạch Kim I
41. 931,801 -
42. 927,184 Bạch Kim II
43. 910,096 ngọc lục bảo IV
44. 902,265 Bạch Kim IV
45. 893,347 -
46. 884,749 Bạch Kim IV
47. 874,478 ngọc lục bảo IV
48. 865,466 Bạch Kim IV
49. 849,196 Vàng I
50. 845,211 -
51. 837,152 Bạch Kim IV
52. 834,420 Vàng IV
53. 833,047 Đồng II
54. 825,500 ngọc lục bảo III
55. 818,340 Vàng I
56. 807,849 Vàng IV
57. 783,710 Bạc I
58. 781,148 ngọc lục bảo I
59. 769,352 Bạc IV
60. 768,725 Bạc IV
61. 767,708 Đồng IV
62. 766,001 Vàng III
63. 759,816 Bạch Kim III
64. 759,526 -
65. 753,882 ngọc lục bảo IV
66. 751,768 Bạc I
67. 744,577 ngọc lục bảo II
68. 743,700 Bạc II
69. 736,484 Bạch Kim IV
70. 734,299 Kim Cương II
71. 731,242 Cao Thủ
72. 729,470 Bạc I
73. 726,688 Vàng I
74. 726,509 ngọc lục bảo IV
75. 710,962 Vàng IV
76. 703,686 Bạch Kim IV
77. 700,124 ngọc lục bảo III
78. 698,676 -
79. 697,393 ngọc lục bảo IV
80. 695,347 Đồng IV
81. 693,357 Vàng IV
82. 682,272 Bạch Kim II
83. 681,932 Kim Cương IV
84. 681,583 -
85. 675,001 -
86. 672,631 -
87. 672,092 ngọc lục bảo II
88. 670,924 Đồng IV
89. 659,992 Vàng II
90. 654,858 -
91. 653,219 Sắt IV
92. 652,832 Bạch Kim II
93. 645,703 -
94. 641,911 Bạch Kim IV
95. 638,024 Bạch Kim II
96. 634,840 Kim Cương IV
97. 622,565 -
98. 621,980 Vàng II
99. 619,185 -
100. 618,652 ngọc lục bảo IV