Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,426,406 Bạch Kim II
2. 3,365,626 -
3. 2,623,570 ngọc lục bảo I
4. 2,502,250 -
5. 2,459,183 Vàng III
6. 2,324,180 Bạch Kim I
7. 2,243,839 Kim Cương II
8. 2,220,635 -
9. 2,220,378 -
10. 2,199,683 ngọc lục bảo I
11. 2,145,749 Kim Cương IV
12. 2,126,308 Vàng IV
13. 2,086,914 Vàng II
14. 2,041,586 ngọc lục bảo IV
15. 2,036,819 Thách Đấu
16. 2,036,772 ngọc lục bảo II
17. 2,025,200 Bạch Kim II
18. 2,003,298 ngọc lục bảo IV
19. 1,988,458 Bạch Kim IV
20. 1,934,396 Vàng IV
21. 1,912,131 ngọc lục bảo III
22. 1,900,870 Đồng III
23. 1,840,838 ngọc lục bảo I
24. 1,840,700 Kim Cương IV
25. 1,829,649 Vàng IV
26. 1,809,603 ngọc lục bảo IV
27. 1,774,499 Đồng IV
28. 1,748,406 Bạc III
29. 1,707,639 Vàng I
30. 1,704,153 -
31. 1,699,276 Bạch Kim IV
32. 1,693,897 Kim Cương II
33. 1,650,574 Kim Cương I
34. 1,642,642 Vàng IV
35. 1,632,814 -
36. 1,626,313 -
37. 1,621,670 Vàng II
38. 1,577,698 Kim Cương II
39. 1,565,959 Vàng IV
40. 1,556,956 -
41. 1,553,902 Kim Cương III
42. 1,544,947 Bạch Kim IV
43. 1,531,908 Kim Cương II
44. 1,524,673 ngọc lục bảo I
45. 1,479,695 Bạch Kim I
46. 1,472,998 Vàng IV
47. 1,472,185 Kim Cương III
48. 1,460,801 Kim Cương IV
49. 1,460,395 ngọc lục bảo I
50. 1,456,609 -
51. 1,454,917 ngọc lục bảo III
52. 1,453,487 Kim Cương I
53. 1,452,094 Bạc II
54. 1,441,078 ngọc lục bảo IV
55. 1,440,432 Cao Thủ
56. 1,438,526 Vàng III
57. 1,431,991 Bạch Kim IV
58. 1,417,737 -
59. 1,415,901 Bạch Kim I
60. 1,413,421 ngọc lục bảo IV
61. 1,403,623 ngọc lục bảo III
62. 1,399,747 Kim Cương I
63. 1,394,338 Thách Đấu
64. 1,385,313 Bạc II
65. 1,383,557 Kim Cương IV
66. 1,375,602 Bạc IV
67. 1,366,912 Vàng II
68. 1,365,809 Kim Cương I
69. 1,365,808 Kim Cương IV
70. 1,364,390 Kim Cương II
71. 1,341,828 ngọc lục bảo I
72. 1,339,472 -
73. 1,333,722 Kim Cương III
74. 1,327,186 ngọc lục bảo III
75. 1,321,537 Vàng II
76. 1,318,046 -
77. 1,317,598 Bạch Kim IV
78. 1,314,678 -
79. 1,309,442 ngọc lục bảo III
80. 1,295,466 ngọc lục bảo IV
81. 1,281,426 -
82. 1,275,494 Vàng IV
83. 1,273,734 Vàng III
84. 1,272,682 Vàng IV
85. 1,271,892 ngọc lục bảo I
86. 1,266,964 ngọc lục bảo I
87. 1,264,904 Bạch Kim II
88. 1,255,756 Vàng IV
89. 1,250,240 Kim Cương I
90. 1,245,272 Đồng IV
91. 1,234,134 Bạc III
92. 1,228,018 Đồng IV
93. 1,226,508 Sắt IV
94. 1,226,234 ngọc lục bảo IV
95. 1,224,106 Vàng IV
96. 1,223,678 Vàng III
97. 1,222,857 ngọc lục bảo IV
98. 1,218,601 -
99. 1,206,870 Vàng III
100. 1,204,520 Vàng IV