Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,423,411 Vàng IV
2. 1,071,152 ngọc lục bảo IV
3. 1,062,540 Đồng II
4. 917,468 Vàng II
5. 907,887 Kim Cương IV
6. 812,272 Đồng IV
7. 760,394 Sắt II
8. 748,799 Vàng IV
9. 731,514 Vàng I
10. 692,778 -
11. 678,782 Bạch Kim IV
12. 671,152 Kim Cương IV
13. 658,025 Kim Cương I
14. 635,666 ngọc lục bảo IV
15. 619,383 ngọc lục bảo II
16. 618,339 Bạch Kim II
17. 605,471 Bạc I
18. 596,792 -
19. 573,646 Bạc I
20. 570,140 Kim Cương III
21. 560,243 Bạc II
22. 555,355 Bạch Kim IV
23. 538,514 ngọc lục bảo IV
24. 529,748 ngọc lục bảo I
25. 513,053 Vàng II
26. 504,785 Cao Thủ
27. 472,832 Bạch Kim IV
28. 463,027 Vàng II
29. 461,546 Kim Cương III
30. 452,411 Sắt IV
31. 428,591 Đồng II
32. 424,293 Đại Cao Thủ
33. 417,193 Kim Cương IV
34. 414,669 ngọc lục bảo III
35. 404,566 Đồng III
36. 403,609 Sắt IV
37. 398,828 Vàng IV
38. 394,124 ngọc lục bảo IV
39. 393,854 Bạc III
40. 392,710 -
41. 389,404 Kim Cương IV
42. 388,780 ngọc lục bảo III
43. 386,727 Vàng IV
44. 384,041 Vàng II
45. 381,362 Kim Cương II
46. 381,187 Cao Thủ
47. 380,817 ngọc lục bảo IV
48. 379,736 Sắt III
49. 375,950 ngọc lục bảo IV
50. 372,918 ngọc lục bảo I
51. 372,532 Vàng IV
52. 367,205 Vàng IV
53. 365,083 Bạc III
54. 361,883 Bạc III
55. 356,725 ngọc lục bảo III
56. 355,263 Vàng II
57. 355,120 -
58. 352,303 Cao Thủ
59. 348,159 -
60. 346,627 Đồng II
61. 346,032 ngọc lục bảo I
62. 345,933 ngọc lục bảo III
63. 341,450 ngọc lục bảo I
64. 332,509 Kim Cương I
65. 332,310 -
66. 331,688 ngọc lục bảo I
67. 330,542 Kim Cương I
68. 328,929 ngọc lục bảo IV
69. 328,313 ngọc lục bảo I
70. 323,542 Bạch Kim IV
71. 322,025 Bạch Kim II
72. 320,908 Vàng IV
73. 320,682 Đại Cao Thủ
74. 317,240 ngọc lục bảo II
75. 315,092 -
76. 315,029 ngọc lục bảo III
77. 314,117 -
78. 314,035 Vàng I
79. 312,977 Vàng I
80. 311,528 Bạch Kim I
81. 307,855 Bạch Kim II
82. 307,578 Bạch Kim IV
83. 303,790 Kim Cương II
84. 302,969 Bạch Kim IV
85. 302,290 ngọc lục bảo I
86. 299,509 Bạch Kim III
87. 298,932 Vàng II
88. 297,983 -
89. 296,895 Cao Thủ
90. 295,979 Bạch Kim II
91. 292,353 Bạch Kim IV
92. 291,766 ngọc lục bảo IV
93. 290,307 Bạc II
94. 288,883 Đồng III
95. 288,411 Bạch Kim III
96. 286,316 Bạch Kim III
97. 285,045 -
98. 284,753 Kim Cương IV
99. 284,691 -
100. 284,593 Bạch Kim IV