Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,280,460 Kim Cương II
2. 1,066,818 -
3. 993,304 ngọc lục bảo II
4. 732,917 Bạc III
5. 667,053 Bạc IV
6. 660,997 Bạc IV
7. 641,441 Bạc II
8. 615,434 Bạc II
9. 566,382 Bạch Kim I
10. 536,891 Bạch Kim IV
11. 526,966 Đồng IV
12. 485,681 ngọc lục bảo II
13. 483,844 Bạc IV
14. 482,539 Bạch Kim IV
15. 476,986 Sắt IV
16. 458,854 ngọc lục bảo IV
17. 453,705 Đồng IV
18. 446,949 Thách Đấu
19. 445,995 Đồng IV
20. 436,177 -
21. 434,948 -
22. 419,169 Bạch Kim II
23. 417,502 Vàng IV
24. 406,252 -
25. 404,029 Đại Cao Thủ
26. 398,248 ngọc lục bảo IV
27. 396,160 -
28. 387,891 ngọc lục bảo IV
29. 378,948 -
30. 373,343 ngọc lục bảo IV
31. 373,146 -
32. 373,032 Đồng III
33. 370,885 -
34. 364,653 Vàng II
35. 362,556 ngọc lục bảo IV
36. 359,428 Đồng III
37. 352,909 Bạc II
38. 352,265 ngọc lục bảo IV
39. 348,303 Bạc IV
40. 348,147 Kim Cương I
41. 342,444 Sắt IV
42. 342,438 Bạc I
43. 341,913 -
44. 339,381 ngọc lục bảo IV
45. 336,660 Đồng IV
46. 335,771 Bạch Kim II
47. 334,330 -
48. 327,014 Bạc I
49. 325,864 -
50. 322,688 Sắt IV
51. 319,477 -
52. 315,215 Vàng I
53. 314,783 -
54. 313,192 Vàng I
55. 308,656 -
56. 308,091 Bạc II
57. 307,768 Bạc IV
58. 303,952 ngọc lục bảo IV
59. 300,130 -
60. 299,459 Vàng IV
61. 295,491 -
62. 291,986 Bạch Kim IV
63. 291,980 -
64. 291,936 ngọc lục bảo IV
65. 291,522 -
66. 290,267 Bạch Kim III
67. 288,065 -
68. 284,301 -
69. 282,666 ngọc lục bảo III
70. 280,964 Đồng I
71. 280,634 Vàng III
72. 274,214 Bạch Kim IV
73. 274,099 -
74. 269,762 Vàng I
75. 268,954 Sắt II
76. 268,785 Vàng III
77. 268,369 Vàng II
78. 263,424 Bạc III
79. 263,058 ngọc lục bảo IV
80. 261,104 -
81. 260,591 -
82. 260,362 Bạc I
83. 259,961 Vàng III
84. 257,816 Vàng IV
85. 254,268 Bạc IV
86. 254,224 -
87. 251,023 Bạch Kim II
88. 249,351 Bạc IV
89. 248,695 ngọc lục bảo I
90. 247,660 ngọc lục bảo IV
91. 245,498 Bạc III
92. 245,028 Bạc II
93. 244,116 Bạch Kim II
94. 243,112 Vàng IV
95. 243,072 Bạch Kim II
96. 242,249 Vàng III
97. 242,211 Đồng I
98. 242,089 Bạch Kim IV
99. 241,727 -
100. 238,886 Bạc IV