Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,252,415 Vàng II
2. 4,168,777 Sắt I
3. 3,892,218 Vàng IV
4. 3,158,471 ngọc lục bảo IV
5. 3,108,059 Sắt II
6. 3,017,339 Đồng IV
7. 2,916,272 Bạc IV
8. 2,704,246 -
9. 2,612,420 ngọc lục bảo I
10. 2,570,449 Bạch Kim III
11. 2,378,381 Bạch Kim II
12. 2,368,559 Bạch Kim III
13. 2,261,535 Bạc III
14. 2,219,849 Bạch Kim II
15. 2,174,549 -
16. 2,150,949 -
17. 1,942,005 -
18. 1,930,796 Bạc II
19. 1,892,228 Sắt III
20. 1,872,227 -
21. 1,859,947 ngọc lục bảo IV
22. 1,853,707 Kim Cương III
23. 1,818,443 -
24. 1,781,043 -
25. 1,663,162 Bạc I
26. 1,643,235 Bạc III
27. 1,582,764 Bạc II
28. 1,580,253 Bạch Kim IV
29. 1,578,912 Đồng III
30. 1,538,256 Vàng IV
31. 1,486,070 Sắt I
32. 1,482,691 Sắt II
33. 1,437,603 Bạc III
34. 1,431,148 Sắt IV
35. 1,410,323 Vàng I
36. 1,377,065 Đồng III
37. 1,350,425 Bạc IV
38. 1,345,344 Kim Cương IV
39. 1,317,146 Vàng IV
40. 1,316,030 Vàng IV
41. 1,312,000 Vàng IV
42. 1,308,232 Vàng IV
43. 1,278,719 -
44. 1,268,089 ngọc lục bảo IV
45. 1,266,259 ngọc lục bảo IV
46. 1,208,368 Vàng III
47. 1,206,040 Bạc IV
48. 1,196,504 Vàng IV
49. 1,186,669 Vàng IV
50. 1,175,645 -
51. 1,158,773 Bạch Kim IV
52. 1,156,341 Sắt I
53. 1,148,000 Sắt II
54. 1,127,710 -
55. 1,125,453 Bạc I
56. 1,108,690 Vàng II
57. 1,086,708 Sắt IV
58. 1,084,346 Đồng III
59. 1,060,788 -
60. 1,060,360 Sắt II
61. 1,043,312 Bạch Kim II
62. 1,037,829 Vàng I
63. 1,014,904 -
64. 1,006,923 Đồng III
65. 998,565 -
66. 990,249 Sắt II
67. 986,424 -
68. 980,920 -
69. 975,204 -
70. 965,827 -
71. 964,271 Bạch Kim I
72. 959,461 -
73. 944,416 -
74. 942,315 Bạc III
75. 942,199 Đồng IV
76. 928,225 -
77. 922,007 Bạch Kim IV
78. 920,272 Bạc II
79. 912,070 ngọc lục bảo IV
80. 911,565 -
81. 906,512 -
82. 905,385 Kim Cương IV
83. 902,422 -
84. 897,461 -
85. 892,704 Bạc II
86. 883,537 Đồng I
87. 876,646 Thách Đấu
88. 874,473 -
89. 864,016 Sắt IV
90. 850,271 -
91. 848,455 Sắt II
92. 845,916 Sắt III
93. 843,746 -
94. 841,202 -
95. 839,830 Sắt I
96. 836,284 -
97. 834,882 Bạc III
98. 832,207 Bạc IV
99. 811,446 Bạch Kim IV
100. 809,415 -