Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,822,559 -
2. 4,751,136 -
3. 2,511,979 Bạch Kim IV
4. 2,491,610 -
5. 1,822,433 Đồng III
6. 1,765,744 -
7. 1,654,999 Sắt I
8. 1,610,003 Sắt I
9. 1,550,965 Bạc I
10. 1,546,040 -
11. 1,526,800 -
12. 1,472,885 -
13. 1,399,989 ngọc lục bảo IV
14. 1,370,645 -
15. 1,328,508 Đồng I
16. 1,306,457 Bạc IV
17. 1,278,891 Bạc II
18. 1,256,082 Đồng I
19. 1,255,669 Sắt III
20. 1,254,868 Bạc I
21. 1,243,516 Vàng IV
22. 1,176,735 Đồng II
23. 1,159,638 Vàng IV
24. 1,148,623 -
25. 1,136,169 -
26. 1,125,843 Bạch Kim IV
27. 1,124,251 -
28. 1,114,645 -
29. 1,114,607 -
30. 1,108,447 -
31. 1,086,179 Đồng III
32. 1,067,355 -
33. 1,062,759 -
34. 1,020,334 -
35. 998,330 -
36. 968,624 ngọc lục bảo I
37. 925,134 ngọc lục bảo II
38. 917,638 Đồng II
39. 910,118 Đồng I
40. 909,666 -
41. 908,261 Bạc III
42. 896,582 Sắt IV
43. 877,037 Vàng I
44. 862,748 Sắt I
45. 861,443 Bạc IV
46. 850,698 -
47. 848,011 Vàng III
48. 846,727 Đồng II
49. 838,641 Đồng IV
50. 829,940 Bạc IV
51. 818,094 Bạch Kim IV
52. 813,293 -
53. 799,601 Bạch Kim II
54. 795,645 -
55. 792,602 -
56. 792,009 Vàng IV
57. 778,684 Đồng IV
58. 776,234 Bạch Kim III
59. 775,352 Đồng IV
60. 773,261 ngọc lục bảo IV
61. 760,103 -
62. 753,031 -
63. 743,582 Bạch Kim II
64. 733,875 Sắt IV
65. 729,928 -
66. 729,099 ngọc lục bảo III
67. 727,897 Vàng III
68. 723,096 Bạc II
69. 720,526 Đồng I
70. 714,369 -
71. 707,197 Bạc IV
72. 697,240 -
73. 696,380 Bạch Kim III
74. 691,360 Bạc III
75. 690,740 -
76. 689,628 -
77. 683,727 Sắt III
78. 682,772 Bạc II
79. 673,603 Bạc IV
80. 673,534 Đồng IV
81. 673,292 Bạch Kim IV
82. 673,276 -
83. 672,072 -
84. 653,276 Bạch Kim II
85. 646,589 ngọc lục bảo III
86. 643,405 ngọc lục bảo IV
87. 638,385 Sắt II
88. 634,797 Bạch Kim IV
89. 634,510 Vàng IV
90. 633,430 Đồng II
91. 631,854 -
92. 629,530 Bạch Kim III
93. 623,590 Bạch Kim III
94. 614,427 Bạc I
95. 612,316 Đồng IV
96. 611,177 Bạc IV
97. 610,319 ngọc lục bảo II
98. 607,912 Bạc IV
99. 604,849 -
100. 599,438 -