Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,030,797 -
2. 5,990,025 Bạch Kim IV
3. 5,781,165 Bạc II
4. 5,462,881 -
5. 4,576,987 ngọc lục bảo II
6. 4,567,268 -
7. 4,559,586 Đại Cao Thủ
8. 4,511,804 Bạch Kim IV
9. 4,436,719 Vàng III
10. 4,060,591 Kim Cương III
11. 3,944,664 Bạc II
12. 3,934,081 -
13. 3,742,616 -
14. 3,723,418 -
15. 3,641,759 Kim Cương I
16. 3,562,979 Bạc III
17. 3,523,908 Bạc I
18. 3,186,705 -
19. 3,165,986 Kim Cương IV
20. 3,060,717 -
21. 3,017,101 Bạch Kim IV
22. 2,931,722 Sắt III
23. 2,912,654 -
24. 2,891,391 -
25. 2,867,902 Bạch Kim I
26. 2,850,677 -
27. 2,837,556 Thách Đấu
28. 2,606,464 -
29. 2,588,639 Vàng IV
30. 2,588,087 Bạc IV
31. 2,568,724 Vàng IV
32. 2,566,526 -
33. 2,549,179 ngọc lục bảo III
34. 2,474,562 -
35. 2,463,586 Bạc III
36. 2,441,303 Đồng II
37. 2,416,695 Đồng II
38. 2,350,092 ngọc lục bảo IV
39. 2,325,927 Đồng III
40. 2,295,949 Vàng III
41. 2,290,477 -
42. 2,283,442 -
43. 2,280,881 ngọc lục bảo III
44. 2,250,960 Bạch Kim III
45. 2,235,216 Sắt III
46. 2,174,805 -
47. 2,164,822 Kim Cương IV
48. 2,148,416 Đồng II
49. 2,120,152 -
50. 2,109,235 Vàng III
51. 2,103,674 -
52. 2,103,068 Bạc III
53. 2,048,756 -
54. 2,034,121 Sắt III
55. 2,009,997 Bạch Kim II
56. 2,009,532 Vàng IV
57. 1,998,152 ngọc lục bảo IV
58. 1,992,691 -
59. 1,954,015 ngọc lục bảo III
60. 1,946,112 Bạc III
61. 1,933,037 -
62. 1,916,804 -
63. 1,907,304 ngọc lục bảo II
64. 1,896,075 -
65. 1,882,651 -
66. 1,882,224 -
67. 1,879,776 -
68. 1,878,493 -
69. 1,866,901 Bạc IV
70. 1,864,791 Vàng II
71. 1,862,955 -
72. 1,853,174 -
73. 1,844,051 -
74. 1,829,759 -
75. 1,812,614 Vàng IV
76. 1,805,265 -
77. 1,798,302 ngọc lục bảo I
78. 1,783,459 Bạch Kim IV
79. 1,778,901 -
80. 1,757,132 -
81. 1,756,839 -
82. 1,743,374 Vàng IV
83. 1,730,962 Vàng IV
84. 1,714,826 ngọc lục bảo IV
85. 1,700,769 -
86. 1,693,324 -
87. 1,692,711 Cao Thủ
88. 1,692,628 Bạc III
89. 1,691,031 Đồng IV
90. 1,682,037 -
91. 1,678,763 -
92. 1,666,695 Vàng IV
93. 1,654,377 -
94. 1,629,555 -
95. 1,623,219 Đồng I
96. 1,618,711 Sắt I
97. 1,610,165 -
98. 1,606,320 -
99. 1,601,248 ngọc lục bảo IV
100. 1,589,830 Vàng II