Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,590,854 -
2. 7,524,020 -
3. 6,789,969 -
4. 5,219,278 -
5. 4,178,249 Vàng IV
6. 3,925,251 Sắt IV
7. 3,891,418 -
8. 3,821,011 Bạch Kim IV
9. 3,715,960 -
10. 3,710,646 Bạc IV
11. 3,701,062 Đồng IV
12. 3,625,003 Đồng IV
13. 3,583,294 Sắt I
14. 3,505,695 Bạc IV
15. 3,474,809 Đồng IV
16. 3,435,663 Sắt II
17. 3,427,749 -
18. 3,400,119 Bạch Kim III
19. 3,384,001 Bạc IV
20. 3,337,850 Đồng III
21. 3,196,037 Bạch Kim II
22. 3,164,076 Bạch Kim II
23. 3,147,329 Sắt III
24. 3,102,127 Bạch Kim IV
25. 3,083,711 Vàng IV
26. 3,027,608 -
27. 2,999,727 Vàng IV
28. 2,879,139 Bạch Kim III
29. 2,850,437 -
30. 2,818,549 Đồng IV
31. 2,798,192 Bạc III
32. 2,773,453 Sắt III
33. 2,725,633 Bạc III
34. 2,705,339 Đồng III
35. 2,699,100 Sắt IV
36. 2,672,796 Bạc IV
37. 2,672,642 Vàng IV
38. 2,636,288 Bạc III
39. 2,584,087 Bạc IV
40. 2,581,292 -
41. 2,573,261 -
42. 2,534,476 Bạch Kim IV
43. 2,519,974 -
44. 2,466,363 -
45. 2,462,127 Đồng II
46. 2,449,080 Vàng IV
47. 2,431,306 Vàng IV
48. 2,426,136 -
49. 2,411,144 Đồng IV
50. 2,410,072 Kim Cương IV
51. 2,368,457 -
52. 2,367,598 Đồng IV
53. 2,365,527 ngọc lục bảo IV
54. 2,361,077 Đồng IV
55. 2,321,377 -
56. 2,292,891 Vàng II
57. 2,248,389 Đồng II
58. 2,230,423 Sắt I
59. 2,224,661 Vàng III
60. 2,188,880 -
61. 2,182,694 Bạch Kim IV
62. 2,154,874 Bạc III
63. 2,151,780 -
64. 2,139,373 Đồng III
65. 2,121,528 -
66. 2,114,321 -
67. 2,087,676 Đồng II
68. 2,061,862 Bạch Kim IV
69. 2,035,794 Bạc IV
70. 2,028,991 Sắt IV
71. 2,013,015 -
72. 2,008,299 Vàng III
73. 2,007,088 -
74. 2,001,687 Đồng I
75. 2,000,791 -
76. 1,997,396 Bạc IV
77. 1,994,087 Đồng II
78. 1,969,001 Bạc I
79. 1,958,637 Bạch Kim I
80. 1,957,245 Bạc III
81. 1,947,720 Bạch Kim III
82. 1,945,209 -
83. 1,926,241 -
84. 1,921,895 Sắt I
85. 1,921,416 Đồng IV
86. 1,899,224 -
87. 1,892,029 Bạch Kim IV
88. 1,884,381 -
89. 1,863,542 -
90. 1,855,430 Đồng IV
91. 1,854,490 Vàng II
92. 1,843,741 Đồng III
93. 1,842,339 Kim Cương IV
94. 1,839,157 -
95. 1,838,030 Sắt II
96. 1,832,327 -
97. 1,827,290 Đồng III
98. 1,820,049 -
99. 1,813,388 Bạch Kim IV
100. 1,812,085 -